KHOÁNG CHẤT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khoáng-chất
Xem chi tiết »
Check 'khoáng chất' translations into English. Look through examples of khoáng chất translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'chất khoáng' translations into English. Look through examples of chất khoáng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOÁNG CHẤT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOÁNG CHẤT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOÁNG CHẤT LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOÁNG CHẤT LÀ" ...
Xem chi tiết »
khoáng chất = noun mineral danh từ mineral.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khoáng chất" into English. Human translations with examples: mining, mineral, minerals, minerals?, metallogeny, mineral water, ...
Xem chi tiết »
The most common minerals in permineralization cements are carbonates (especially calcite), forms of amorphous silica (chalcedony, flint, chert) and pyrite.
Xem chi tiết »
khoáng vật học. 뜻풀이부. 1. d.. mineralogy. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary. Ví dụ 1. 광물학 → 광물. (khoáng chất) khoáng vật học.
Xem chi tiết »
Translation of «chất khoáng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «chất khoáng» in context: Nhà tắm nước khoáng thật đẹp.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khoáng chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary: lock endomorph macle pharmacy cordierite dacite fastening cobaltite ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. khoáng chất. mineral ; minerals found ; minerals that ; minerals you need ; minerals ; the minerals ; vermiculite ;. khoáng chất.
Xem chi tiết »
Translation of «chất khoáng» in English language: — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «chất khoáng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «chất khoáng» in context: Khoáng chất à? Minerals? source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoáng Chất In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoáng chất in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu