Check 'khoảng không' translations into English. Look through examples of khoảng không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNG KHÔNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNG KHÔNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khoảng không" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. khoảng không. space (including the atmosphere). Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Khoảng không - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khoảng không" in its definition in English - Vietnamese dictionary: interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space ...
Xem chi tiết »
khoảng không = space (including the atmosphere). Space (including the atmosphere)
Xem chi tiết »
""khoảng không cá nhân"" is the equivalent to Personal space in American English, and I'm pretty sure you've heard it many times before already.
Xem chi tiết »
distance · (also: quãng) ; gap · (also: chênh lệch, kẽ hở) ; interval · (also: khoảng, giờ nghỉ, lúc ngừng, khoảng thời gian) ; space · (also: chỗ, không gian).
Xem chi tiết »
Translation for: 'không gian, khoảng không, khoảng cách' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 ...
Xem chi tiết »
Learn Khoảng chân không in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Khoảng chân không meaning and improve ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Khoảng cách" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
khoảng cách = distance; space Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá The distance between two house pillars must not be too long Khoảng cách đường ...
Xem chi tiết »
(English caption below) Giữ khoảng cách vật lý không đồng nghĩa với giữ khoảng cách giữa cách tâm hồn. Giờ đây chúng ta có thêm nhiều thời gian để quan...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoảng Không In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng không in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu