"khoảng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khoảng Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khoảng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khoảng

- d. 1 Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái. Những khoảng trống trong rừng. Khoảng không vũ trụ. Làm trong khoảng mươi ngày. 2 Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ. Còn khoảng năm cây số nữa. Khoảng hơn 3 giờ chiều. Cô bé khoảng mười lăm tuổi. 3 (chm.). Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.

(toán; cg. khoảng mở), tập hợp tất cả các số thực x thoả mãn bất đẳng thức a

Nửa khoảng [a, b) hoặc (a,b] là tập hợp các số thực x thỏa mãn tương ứng các bất đẳng thức a x < b="" hoặc="" a=""><> b.

(kiến trúc), đơn vị đo lường trong kiến trúc cổ dân gian Việt Nam. X. Thước vuông;Thước tầm.

nd. 1. Phần không gian hay thời gian được giới hạn một cách đại khái. Những khoảng trống trong rừng. Làm trong khoảng mười ngày. 2. Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng. Còn khoảng ba cây số nữa. Khoảng bảy giờ tối. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khoảng

khoảng
  • noun
    • distance; interval; space; compass
      • trong khoảng một năm: in the space of a year
    • About
      • cô ta khoảng hai mươi tuổi: She is about twenty
about
  • cách khoảng 3-4 giờ lái xe: about 3 to 4-hour drive
  • vào khoảng: about
  • vào khoảng ngày: on or about
  • like
    Thời khoảng 20 ngày (ở Hoa Kỳ)
    twenty- day period
    chừa khoảng trống
    casting off
    đây là ký hiệu chỉ khoảng cách thẳng đứng giữa trọng tâm và sống chính của tàu
    k.g
    để cách, đặt khoảng cách dòng
    space out lines
    đoạn đường, khoảng cách tính bằng dặm
    mileage
    gà choai (có trọng lượng khoảng 1kg)
    cockerel
    giá biểu giảm dần theo khoảng trống đã mua
    space discount
    giá biểu khoảng trống đăng báo (quảng cáo)
    space rates
    giá bớt khoảng trống
    space discount
    khoảng (cách) biến động
    fluctuation margin
    khoảng bẩn (trong máy lọc ép)
    sludge space
    khoảng cách
    gauge
    khoảng cách
    pitch
    khoảng cách
    space availability
    khoảng cách
    tail
    khoảng cách (dòng...)
    space
    khoảng cách (giữa các dòng trên bản đánh máy)
    spacing
    khoảng cách (giữa các) dòng
    line spacing
    khoảng cách biệt tài chính
    financing gap
    khoảng cách đường ray hẹp
    narrow gauge

    Từ khóa » Khoảng Hay Khoãng