Check 'khoảng trống' translations into English. Look through examples of khoảng trống translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
khoảng trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... chừa một khoảng trống cho thầy ghi lời phê to leave a space for the teacher's ...
Xem chi tiết »
Cho phép khoảng trống chân 460mm tại một bàn cao 760mm;. Allow ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNG TRỐNG MÀ BẠN" in vietnamese-english. ... Biết khả năng nội bộ của bạn là gì và xác định những khoảng trống mà bạn có thể ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. khoảng trống. a space ; an empty space ; blanks ; capacity ; clearance ; empty places ; empty space ; gap was ; gap ; gaps ; intervals ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "khoảng trống" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. ... Sponsored links. Answers (1). 0. Khoảng trống là: space. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khoảng trống" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case ...
Xem chi tiết »
Translation of «khoảng trống» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khoảng trống» in context: ... Sau đó thì là khoảng trống.
Xem chi tiết »
Translation of «khoảng trống» in English language: «gaps» — Vietnamese-English Dictionary. ... Cho chú khoảng trống nào. ... Là khoảng trống.
Xem chi tiết »
Englishempty space. noun ˈɛmpti speɪs. Khoảng trống là một chỗ, địa điểm không có bất cứ vật gì ở trong. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
[3] Le Manh Hai, Phan Thi Tuoi. 2009. Word-to-phrase translation: A solution for lexical gap in English-Vietnamese machine translation. In Proc. of the ...
Xem chi tiết »
Tùy mức độ trầm trọng của lo âu mà phạm vi của tác phong tránh né các tình huống gây hoảng sợ có khác nhau. Ám ảnh sợ khoảng trống là gì? Thuật ngữ ám ảnh ...
Xem chi tiết »
space ý nghĩa, định nghĩa, space là gì: 1. an empty area that is available to ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "lắp khoảng trống trong tim" into English. Human translations with examples: gaps?, space, ullage, a vacuum, blank(wab), ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoảng Trống English Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng trống english là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu