KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch More examples below LOADING khoảnh khắc đáng nhớ nhấtmost memorable momentkhoảnh khắc đáng nhớ nhấtmost memorable momentskhoảnh khắc đáng nhớ nhất More examples below LOADING
Ví dụ về việc sử dụng Khoảnh khắc đáng nhớ nhất
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ nhấtshare one of the most memorable momentsmột trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhấtone of the most memorable momentskhoảnh khắc đáng nhớmemorable momentnhiều khoảnh khắc đáng nhớlot of memorable momentsa lot of unforgettable momentsmultiple memorable momentskhoảnh khắc đáng nhớ khimemorable moment whena memorable moment whilekhoảnh khắc đáng sợ nhấtmost terrifying momentone of the scariest momentsthành những khoảnh khắc đáng nhớinto memorable momentstrải nghiệm đáng nhớ nhấtof the most memorable experiencesthời gian đáng nhớ nhấtmost memorable timeđịa danh đáng nhớ nhấtmost memorable landmarksnhân vật đáng nhớ nhấtof the most memorable charactersmost memorable characterof the most unforgettable characterthời trang đáng nhớ nhấtof the most memorable fashionkỷ niệm đáng nhớ nhấtthe most memorable celebrationmost cherished memorymost remarkable memorychuyến đi đáng nhớ nhấtmost memorable tripkhoảnh khắc đáng sợscariest momentlà đáng nhớ nhấtwas the most memorablea memorable onekhoảnh khắc đáng kinh ngạcincredible momentkhoảnh khắc đáng yêulovely momentadorable momentphần đáng nhớ nhấtthe most memorable partngày đáng nhớ nhấtmost memorable dayTừng chữ dịch
khoảnhmomentmomentskhắcmomentthe engravingkhacharshfixengravedcarvedetchedinscribedinscriptionssculptedincisedetchingsđángworthdeserveworthwhilesignificantmeritlegitimategreatlyremarkablelovelyreliablesubstantialisnhớremembermindmissmemoryrecallremindmemorizerememberedremembersrememberingmissedmissesmissingrecalledmemoriesremindedmemorizedrecallsremindsrecallingnhấtmostespeciallypossiblefirstleastevergoodgreatbigbestgreatestbiggestbettergoodsgreaterbiggerCụm từ trong thứ tự chữ cái
khoảnh khắc đã qua khoảnh khắc đã thay đổi khoảnh khắc đã trôi qua khoảnh khắc đáng buồn trong lịch sử khoảnh khắc đang diễn ra khoảnh khắc đáng ghi nhớ khoảnh khắc đáng kinh ngạc khoảnh khắc đáng ngạc nhiên khoảnh khắc đáng nhớ khoảnh khắc đáng nhớ khi khoảnh khắc đáng nhớ nhất khoảnh khắc đáng sợ khoảnh khắc đáng sợ nhất khoảnh khắc đáng xấu hổ khoảnh khắc đáng yêu khoảnh khắc đau khổ hay khoảnh khắc đặc biệt cho gia đình tôi khoảnh khắc đặc biệt của bạn khoảnh khắc đặc biệt của họ khoảnh khắc đặc biệt đó khoảnh khắc đặc biệt khi khoảnh khắc đáng nhớ khikhoảnh khắc đáng sợTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh K khoảnh khắc đáng nhớ nhất More examples below More examples belowTừ khóa » Khoảnh Khắc đáng Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Những Khoảnh Khắc đáng Nhớ Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Khoảnh Khắc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến đáng Nhớ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Những Khoảnh Khắc đáng Nhớ Tiếng Anh Là Gì | Hay-là
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khoảnh Khắc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Khoảnh Khắc đáng Nhớ Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Hùng Biện Tiếng Anh - Một Khoảnh Khắc Giá Trị, Một Kỉ Niệm đáng ...
-
đáng Nhớ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Những Khoảnh Khắc đáng Nhớ Trong Buổi Ra Mắt CLB Tiếng Anh ...
-
Đoạn Văn Viết Về Trải Nghiệm đáng Nhớ Bằng Tiếng Anh Hay Nhất