KHOẢNH KHẮC RẤT ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below KHOẢNH KHẮC RẤT ĐẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khoảnh khắcmomentinstantmomentsinstantsrất đẹpvery beautifulvery nicevery prettyso beautifulreally nice

Ví dụ về việc sử dụng Khoảnh khắc rất đẹp

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
More examples belowĐây là một khoảnh khắc rất đẹp trong đời con bé, và tôi muốn có mặt ở đó.It is a very nice moment in her life, I want to be there.More examples below loading More examples below loading Đó là khoảnh khắc rất đẹp cho thấy không bao giờ là quá trễ để nhận Lễ Tiệc Thánh, một buổi lễ dành cho người nào muốn tìm kiếm Chúa, thời gian hay sự xấu hổ cũng không thể nào cản trở được”, một người trợ lý tại nhà dưỡng lão, Josiane Ribeiro nói.It was a very beautiful moment that showed us that it is never too late to receive the Eucharist, which for someone seeking God, neither time nor shame can prevent,” said the administrative assistant of the nursing home, Josiane Ribeiro.Có rất nhiều khoảnh khắc đẹp về các chàng trai.There are a lot of great moments from the other guys.Từng khoảnh khắc trong film đều rất đẹp và giá trị.Every moment of this movie is important and brilliant.More examples belowTôi nhớ mãi những khoảnh khắc đó vì thật sự rất đẹp.I try to remember that moment because it was beautiful.More examples below Mọi người cũng dịch khoảnhkhắcđẹpnhấtnhiềukhoảnhkhắcđẹpkhoảnhkhắcrấtngắnkhoảnhkhắcrấtbuồnkhoảnhkhắcthậtđẹpkhoảnhkhắcđẹpkhiTôi nhớ mãi những khoảnh khắc đó vì thật sự rất đẹp.And I want to remember all those moments, because they were beautiful.Thua trong một trận derby luôn là điều thật khó đón nhận nhưngtôi chắc chắn còn rất nhiều khoảnh khắc đẹp đang chờ chúng tôi trong những tháng tới.Losing a derby is always something tough to take,but I'm sure there are many good moments for us to enjoy in the next few months.".More examples belowBộ phim có rất nhiều khoảnh khắc đẹp.The film has many beautiful moments.Có rất nhiều khoảnh khắc đẹp và đắt giá.So many beautiful and precious moments.Có rất nhiều khoảnh khắc đẹp và đắt giá.So many sweet and precious moments.rấtnhiềunhữngkhoảnhkhắckhoảnhkhắcđẹptrongphimkhoảnhkhắctốtđẹpvềnhữngkhoảnhkhắcđẹpnhấtTôi đã có rất nhiều khoảnh khắc đẹp ở mảnh đất này.I have had many great moments in this land.Tôi rất vui, đây là những khoảnh khắc đẹp”.I am happy, these are good moments'.More examples belowCó rất nhiều khoảnh khắc đẹp trong đám cưới mà chúng tôi đã bỏ lỡ.There are so many moments of your wedding day that you will miss.More examples belowThật là một khoảnh khắc đẹp- tất cả đã tự do, rất tốt!Such a beautiful moment- all freed, great job!Tôi rất vui vì được chứng kiến và trải nghiệm khoảnh khắc đẹp như vậy.But I'm so glad that I could witness and capture such a beautiful moment.Có rất nhiều khoảnh khắc tốt đẹp mà chúng ta bỏ lại phía sau, và dòng cảm xúc mà tình huống này tạo ra khiến….There are many good moments that we leave behind, and the emotional torrent that this situation generates makes us live….Tôi đã chứng kiến rất nhiều khoảnh khắc đẹp hay những niềm vui nho nhỏ đến trong đời mà không đòi hỏi điều gì lớn lao, hay thậm chí là miễn phí.I have seen that many beautiful moments and small pleasures come at a low cost or even for free.Tôi muốn bạn rất nhiều tình yêu, hạnh phúc và nhiều khoảnh khắc đẹp được bao quanh bởi tất cả bạn bè và gia đình bạn!I wish you lots of love, happiness go here and many beautiful moments surrounded by all your friends and family!Tôi đã có gần như tất cả những giây phút rất hạnh phúc và khoảnh khắc tốt đẹp đó trong sự nghiệp.I had almost all the time very, very happy moments and very nice moments in my career.More examples belowVì lý do gì đó mà cả Miharu cũng khóc,vì cô nghĩ rằng, khoảnh khắc ngắn ngủi này thật sự rất đẹp.For some reason Miharuwas also crying as she think that transient moment was very beautiful.Lúc ở trong nhà chứa máy bay là khoảnh khắc đẹp nhất đời tôi và khi tôi ở cùng anh ấy, chúng tôi đều cảm thấy rất thú vị, chúng tôi hôn nhau và tôi vuốt ve anh ấy”,The time in the hangar was the most beautiful moment of my life and when I was with him, we enjoyed our time together, we kissed and I caressed him.Đây là lần đầutiên trong khoảng 35 tuần tôi thấy mình đẹp nhất và đã rất vui mừng chia sẻ khoảnh khắc này với người thân, bạn bè.For the first time in about 35 weeks I felt beautiful, and was so excited to share this moment with my friends and family.Bạn không chỉ phải xem xét làm thế nào đểghi lại những màu sắc tuyệt đẹp của khoảnh khắc, mà bạn còn có những điều kiện ánh sáng rất khó khăn để xem xét.Not only do you have toconsider how to capture the gorgeous colors of the moment, but you also have very challenging lighting conditions to consider.Khoảnh khắc những người yêu nhau gặp lại thật sự rất đẹp, và thậm chí còn đẹp hơn nữa khi họ trao nhau nụ hôn.This time, when they look at each other they are genuinely beautiful again, and they kiss each other even more beautifully.Để nắm bắt được những" khoảnh khắc vàng", sau đó đem lại cho người chiêm ngưỡng các bức ảnh đẹp đến ngạt thở, nhiếp ảnh gia thường tốn rất nhiều công sức.To capture the"Golden moments", then bring the admire beautiful photos to choke, photographers often spend a lot of effort.Dù anh ấy nói rằng những khoảnh khắc đó cuối cùng sẽ trở thành kỷ niệm đẹp, nhưng những sự đánh giá và chỉ trích những màn trình diễn yếu kém đó luôn rất khắc nghiệt.Although he claims that those moments will eventually end up as good memories, the evaluation and the reaction from the poor performances are always cruel.Cuộc sống cho chúng ta những khoảnh khắc rất đẹp trong công ty và thậm chí một mình, để có thể sống với chất lượng cuộc sống và sự yên tĩnh là một trong những món quà tốt nhất chúng ta có thể tặng cho chính mình.Life gives us very nice moments in company and even alone, to be able to live with quality of life and tranquility is one of the best gifts we can give ourselves.Những khoảnh khắc có thể rất đẹp.Detente can be beautiful.Từng khoảnh khắc trong film đều rất đẹp và giá trị.Every moment in this film is precious.Khoảnh khắc ấy thật đẹp và rất khó để quên.This is a beautiful moment that is hard to forget.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 85, Thời gian: 0.0221

Xem thêm

khoảnh khắc đẹp nhấtbest momentsnhiều khoảnh khắc đẹpmany beautiful momentskhoảnh khắc rất ngắnvery short momentkhoảnh khắc rất buồna very sad momentkhoảnh khắc thật đẹphonestly beautiful momentsa beautiful momentlovely momentskhoảnh khắc đẹp khibeautful moments whena beautiful moment whenrất nhiều những khoảnh khắclot of these momentsso many momentsare a lot of momentskhoảnh khắc đẹp trong phimbeautiful moment in the filmkhoảnh khắc tốt đẹp màgood moments thatvề những khoảnh khắc đẹp nhấtof the best momentskhoảnh khắc này từ rất lâuthis moment for a long timethis moment for so longkhoảnh khắc đẹp nhất của tôimy finest momentthe best moment ivẻ đẹp của khoảnh khắc đóthe beauty of that momentbeauty of that instantkhoảnh khắc này rấtthis moment is verykhoảnh khắc đó rấtthe moment verythat moment sonhững khoảnh khắc đẹp nàythese beautiful momentsthose great momentskhoảnh khắc đẹp nhất làthe most beautiful moment iscó rất nhiều khoảnh khắcthere were so many momentskhoảnh khắc rất xúc độnga very emotional momentkhoảnh khắc đẹp cùng nhaubeautiful moments together

Từng chữ dịch

khoảnhdanh từmomentmomentskhắcdanh từmomentkhacfixinscriptionsetchingskhắcthe engravingkhắctính từharshkhắcđộng từengravedcarvedetchedinscribedsculptedincisedrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelyquiteprettyrấttính từgreatrấtdanh từlotrấtđại từmuchrấtđộng từisđẹptính từbeautifulnicegoodfinelovelywonderfulgorgeouscutehandsomeđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautyđẹpđộng từstunning

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

khoảnh khắc quan trọng trong game khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử khoảnh khắc quý báu khoảnh khắc quý giá mà bạn khoảnh khắc quý giá này khoảnh khắc quyền lực khoảnh khắc quyết định khoảnh khắc ra khỏi khoảnh khắc rất buồn khoảnh khắc rất đặc biệt cho hòa bình thế giới khoảnh khắc rất đẹp khoảnh khắc rất ngắn khoảnh khắc rất xúc động khoảnh khắc rio khoảnh khắc sau đó khoảnh khắc sau khi khoảnh khắc sau khi cánh cửa đóng lại và bạn khoảnh khắc sau khi ông khoảnh khắc sau nó khoảnh khắc sâu sắc của yêu khoảnh khắc sẽ khoảnh khắc rất đặc biệt cho hòa bình thế giớikhoảnh khắc rất ngắn

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh K khoảnh khắc rất đẹp More examples below More examples below

Từ khóa » Khoảnh Khắc đẹp Là Gì