Khoảnh Khắc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 頃刻.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰jŋ˧˩˧ xak˧˥ | kʰwan˧˩˨ kʰa̰k˩˧ | kʰwan˨˩˦ kʰak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ xak˩˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ xa̰k˩˧ |
Danh từ
[sửa]khoảnh khắc
- Khoảng thời gian rất ngắn. Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: moment
Tham khảo
[sửa]- "khoảnh khắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Khoảnh Khắc định Nghĩa Là Gì
-
Khoảnh Khắc (thời Gian) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khoảnh Khắc - Từ điển Việt
-
Khoảnh Khắc Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Khoảnh Khắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐịNh Nghĩa Khoảnh Khắc TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Khoảnh Khắc - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
[CHUẨN NHẤT] Khoảnh Khắc Là Gì? - TopLoigiai
-
Khoảnh Khắc Là Gì, Nghĩa Của Từ Khoảnh Khắc | Từ điển Việt
-
Nghị Luận Về ý Nghĩa Của Khoảnh Khắc Trong Cuộc đời Mỗi Con Người
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Khoảnh Khắc Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Một Khoảnh Khắc Và Cả Cuộc đời