Khóc - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khóc
Xem chi tiết »
chảy nước mắt do đau đớn, khó chịu hay xúc động mạnh. bé khóc đòi mẹ: mừng đến phát khóc. tỏ lòng thương tiếc đối với người thân thiết, ruột thịt đã chết.
Xem chi tiết »
khóc có nghĩa là: - đgt 1. Chảy nước mắt vì xúc động, vì đau xót: Chị vừa chạy, vừa khóc, nhưng khóc không ra tiếng (Ng-hồng). .
Xem chi tiết »
Khốc hoặc Khấp, mếu miệng chảy nước-mắt, có tiếng hoặc không khi đau-đớn xác-thịt hay trong lòng: Bị đòn khóc vang; Nhớ em anh khóc đỏ lòm con ngươi (CD)// ...
Xem chi tiết »
ng Khóc nhiều: Con chó khóc đứng khóc ngồi, mẹ ơi đi chợ mua tôi đồng riềng (cd). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "khóc rống", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khóc trong Từ điển Tiếng Việt khóc [khóc] to cry; to weep; to shed tears Khóc sướt mướt To cry ones eyes out Khóc vì vui sướng To cry/weep for ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: khốc ... Họ cảm thấy mất hút giữa rừng lá , vô vọng chỉ còn thấy cái chết tàn khốc do đói khát , thú dữ , rắn rít.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · 28. Sẽ có một cuộc chiến khốc liệt hơn đấy, Frank. 29. Và 1 thương vong thảm khốc nhất là obstetric fistula. 30. Như trận mưa đá khốc liệt, bão ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2021 · Với Từ điển tiếng Việt 2020 thì oa oa cũng “như oe oe” mà riêng oe được ghi chú là “ít dùng” rồi giảng là “từ mô phỏng tiếng khóc to của trẻ sơ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dở khóc dở cười' trong tiếng Việt. dở khóc dở cười là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khóc. to cry; to weep; to shed tears. khóc sướt mướt to cry one's eyes out. khóc vì vui sướng to cry/weep for joy. xem khóc thương ...
Xem chi tiết »
Let others shout and scream and burst into tears. Vietnamese Cách sử dụng "bewail" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
ma quỷ khóc. 어찌된 일인지 영문을 모를 정도로 뜻밖이다. Bất ngờ tới mức không biết là gì cả. 가방 속에 있던 지갑이 금세 어디로 사라졌는지 귀신이 곡할 노릇 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khóc Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu