Muôn hình vạn trạng "Khóc" trong tiếng Anh · 1. Bawl: khóc om sòm · 2. Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè · 3. Blub: khóc sưng cả mắt. · 4. Blubber: khóc thổn thức · 5.
Xem chi tiết »
khóc nhè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc nhè sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Mình quay về đi, quay về thôi, mình chẳng muốn nói chuyện với Myrtle Khóc nhè đâu... Turn back, turn back, I don't want to talk to Moaning Myrtle."" Literature.
Xem chi tiết »
Trong giờ đồng hồ Anh, khóc không chỉ có tất cả cry mà lại tất cả tận 500 dung nhan thái không giống nữa đấy!
Xem chi tiết »
Blubbering like a baby, a big guy like you! 6. Đừng có khóc nhè ở chương trình cuối đấy nhé! Don't be a pathetic crybaby for the last show. 7 ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2018 · Khóc trong tiếng Anh không chỉ có "cry" đâu, còn tận 500 sắc thái mà ít ai biết để dùng · Yowl: khóc to · Howl: khóc gào lên · She bawled at me to ...
Xem chi tiết »
1. Bawl: khóc om sòm · 2. Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè · 3. Blub: khóc sưng cả mắt. · 4. Blubber: khóc thổn thức · 5. Caterwaul: khóc than · 6. Groan: khóc rên rỉ · 7 ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2017 · "Troublemaker" là kẻ chuyên gây rắc rối, trong khi "crybaby" chỉ người hay khóc nhè. 1. Daredevil chỉ kẻ luôn mạo hiểm, có thể theo một cách ...
Xem chi tiết »
1. Bawl: khóc om sòm 2. Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè 3. Blub: khóc sưng cả mắt. 4. Blubber: khóc thổn thức 5. Caterwaul: khóc than 6. Groan: khóc rên rỉ 7.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2016 · 2. Bleat: to complain or whine – khóc rên rỉ, khóc nhè. 3. Blub: see blubber (mostly confined to British English) – khóc sưng mắt. 4. Blubber: ...
Xem chi tiết »
EM BÉ KHÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · baby cry · babies cry · baby crying · baby cries.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Trong tiếng Anh, khóc không chỉ có “cry” mà có tận 500 sắc thái khác ... Tuấn đang khóc nhè vì mẹ cậu ta không mua món đồ chơi đó cho cậu.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2018 · Dùng mỗi "cry" sẽ không diễn tả hết cảm xúc, sắc thái của bạn đâu! Bawl: khóc om sòm. Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè. Blub: khóc sưng cả mắt ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Dùng mỗi "cry" sẽ ko diễn tả hết cảm xúc, sắc thái của quý khách đâu! Bawl: khóc om sòm. Bleat: khóc khóc thét, khóc nhè. Blub: khóc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khóc Nhè Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc nhè bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu