31 thg 3, 2016 · Khóc, cười, ngủ là một trong những trạng thái bình thường hàng ngày của con người. Tuy nhiên , bạn, những người học tiếng Nhật không phải ai ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Tại sao con khóc? 赤ちゃんは突然泣く。 akachan ha totsuzen naku. Em bé đột nhiên òa khóc. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ ...
Xem chi tiết »
Hôm nay trung tâm tiếng nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣" và “Nước mắt”, tiếp nối những bài viết về từ vựng ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2016 · Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei · 1. 泣く (なく): Khóc · 2. 泣き (なき): Khóc lóc · 3. 泣き出す (なきだす): Bật khóc · 4.泣寝入り (なきねいり): Khóc ... Bị thiếu: nhè | Phải bao gồm: nhè
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2016 · 泣き声(なきごえ): Tiếng khóc. 泣き虫(なきむし): Trẻ hay khóc nhè ( mít ướt). うれし泣き(うれしなき): Khóc vì vui.
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2020 · Học tiếng Nhật qua game tiếng Nhật về chủ đề hoa quả. học tên các ... quả qua 1 game vui nhộn : 泣き虫子 nakimushiko : đứa trẻ hay khóc nhè.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2016 · えんえん、えーんえーん (Dùng khi trẻ con khóc). おいおい (Người lớn, trẻ con khóc thành tiếng). しくしく : Khóc nức nở (Phụ nữ trẻ, trẻ em). Bị thiếu: nhè | Phải bao gồm: nhè
Xem chi tiết »
người yếu bóng vía. 16. 1 ; 天性の弱虫さ てんせいのよわむしさ độ nhút nhát bẩm sinh. 3. 0 ; 弱虫な私が大嫌い. 2. 0 ; con gái hay khóc nhè. 1. 0.
Xem chi tiết »
Nhật - Việt. Đăng nhậpĐăng ký. Tra cứu. Dịch. Cộng đồng. JLPT. Từ của tôi; icon Luyện đọc; icon ... con gái hay khóc nhè ... Học tiếng Nhật qua đọc báo.
Xem chi tiết »
Từ láy trong tiếng Nhật cũng như từ láy trong tiếng Việt, nó mang nghĩa miêu tả 1 sự vật sự việc thông qua 1 cụm từ ngắn ,Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Từ láy.
Xem chi tiết »
Tiếp nối với các chủ đề từ vựng lần trước, lần này Tieng-nhat.com xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử cho các ... Hỏi Đáp Là ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa khóc nhè Tiếng Trung (có phát âm) là: 哭鼻子 《哭(含诙谐意)。》 ... ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khóc nhè trong Tiếng Việt - Tiếng Nga @khóc nhè - пискливый; - плаксивый; - скулить.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Khóc Nhè Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc nhè tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu