Khóc Nhè Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khóc nhè tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khóc nhè trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khóc nhè tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) khóc nhè외치는
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khóc nhè trong tiếng Hàn
khóc nhè: 외치는,
Đây là cách dùng khóc nhè tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khóc nhè trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới khóc nhè
- làm cho mỏng tiếng Hàn là gì?
- sóng hound hỏi thú tiếng Hàn là gì?
- ngụy tiếng Hàn là gì?
- hai vật giống nhau tiếng Hàn là gì?
- đài chiến quả tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Khóc Nhè Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Khóc Nhè - Từ điển Việt - Pháp
-
Từ điển Tiếng Việt "nhè" - Là Gì?
-
'khóc Nhè' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
Nhè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khóc Nhè Là Gì, Khóc Nhè Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhè Nhè Là Gì
-
Nhè Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhè | Từ điển Việt
-
Top 14 Hay Khóc Nhè Là Gì
-
Khóc Nhè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khóc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lè Nhè - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khóc Nhè Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông