khóc nức nở in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'khóc nức nở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
khóc nức nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc nức nở sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra từ 'khóc nức nở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "khóc nức nở" trong tiếng Anh. khóc động từ. English.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? khóc nức nở. See a translation · I think it is cry · You r welcome.
Xem chi tiết »
Examples of using Đã khóc và khóc in a sentence and their translations · Tôi đã khóc và khóc và đột nhiên giữa những tiếng nức nở của tôi tôi nhận được một giao ...
Xem chi tiết »
Meaning of word nức nở in Vietnamese - English @nức nở - Sob =Khóc nức nở+To sob ones heart out.
Xem chi tiết »
nức nở = Sob. Khóc nức nở sob violently Sob Khóc nức nở To sob one's heart out.
Xem chi tiết »
Margo khóc nức nở và dùng ngón chân để đào dây cáp bị đứt sau lưng. Margo sobbed for breath and used toes to dig for the severed cable behind her.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · sob translations: khóc nức nở, nức nở kể chuyện gì, sự, tiếng nức nở. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Lament: khóc ai oán 10. Mewl: khóc thút thít 11. Moan: rền rĩ 12. Pule: khóc nheo nhéo 13. Snivel: khóc sụt sùi (vì tủi thân) 14. Sob: khóc nức nở.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khóc Nức Nở In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc nức nở in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu