Trong Tiếng Anh khóc nức nở tịnh tiến thành: sob . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khóc nức nở ít nhất 80 lần.
Xem chi tiết »
Check 'khóc nức nở' translations into English. Look through examples of khóc nức nở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
khóc nức nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc nức nở sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em bật khóc nức nở. She broke down crying. 2. Chàng trai cứng rắn này khóc nức nở. This otherwise stoic young man wept. 3. “Mình chỉ biết bỏ về phòng khóc ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khóc nức nở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nức nở" trong tiếng Anh ; nức nở {động} · sob ; khóc nức nở {động} · bawl ; một cách nức nở {trạng} · sobbingly ; nói lí nhí thứ gì khi đang nức nở {động}.
Xem chi tiết »
Translation for 'khóc nức nở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"Cô khóc nức nở." dịch sang tiếng anh: She sobbed herself to sleep. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Lament: khóc ai oán 10. Mewl: khóc thút thít 11. Moan: rền rĩ 12. Pule: khóc nheo nhéo 13. Snivel: khóc sụt sùi (vì tủi thân) 14. Sob: khóc nức nở
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2018 · Và khi thấy ai đó khóc, lo lắng hay buồn thì hãy dùng những câu sau để an ủi nhé. Don't worry!– Đừng lo! Tough luck. – Chỉ là không may thôi.
Xem chi tiết »
Tôi đã khóc và khóc và đột nhiên giữa những tiếng nức nở của tôi tôi nhận được một giao tiếp rõ ràng bùng nổ:. I cried and cried and suddenly in the middle ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khóc Nức Nở Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc nức nở tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu