Khóc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Thái, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Thái Tiếng Việt Tiếng Thái Phép dịch "khóc" thành Tiếng Thái
ร้องไห้, ร่ําไห้ là các bản dịch hàng đầu của "khóc" thành Tiếng Thái.
khóc verb + Thêm bản dịch Thêm khócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Thái
-
ร้องไห้
verbKhi xe lửa lăn bánh khởi hành, một số phụ nữ đứng tiễn trên sân ga bật khóc.
ขณะขบวนรถไฟเคลื่อนออกจากสถานี ผู้หญิงบางคนที่อยู่บนชานชาลาร้องไห้.
omegawiki -
ร่ําไห้
verbNhững chuyện kinh khủng xảy ra với gia đình cô và cô than khóc.
สิ่งเลวร้ายเกิดขึ้นกับครอบครัวท่าน และท่านก็ร่ําไห้
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khóc " sang Tiếng Thái
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khóc" thành Tiếng Thái trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khóc Ra Tiếng Miên
-
Khóc Tiếng Miên Nghĩa Là Gì
-
- Chắc Là "khóc Tiếng Miên" Nếu Phải Ngồi Cùng...
-
BLINK Khóc Tiếng Miên Với Bản Cover DUU-DU DUU ... - YouTube
-
Tác Hại "khóc Ra Tiếng Miên" Của Việc ôm đầu ướt đi Ngủ: Gàu Rơi Lả Tả
-
Từ điển Việt Khmer "khóc Ngất" - Là Gì?
-
Tiếng Khmer – Wikipedia Tiếng Việt
-
TIẾNG MIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Học Tiếng Khmer Những Từ Giao Tiếp Thông Thường - SlideShare
-
Khóc Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Có M Nào Như Mình K, Bình Thường Não Cá Lắm, Nên Trc Khi đi Chợ Lấy ...
-
đây Là Lí Do Của T:(( Khóc Ra Tiếng Thái Lun - TikTok