Check 'khóc sướt mướt' translations into English. Look through examples of khóc sướt mướt translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
sentimental nonsense right now. OpenSubtitles2018.v3. Lại khóc lóc sướt mướt rồi. Aw, yeah, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khóc sướt mướt. to cry vehemently; to shed bitter tears; to weep bitterly/buckets. trước đây tôi chưa thấy ai khóc sướt mướt đến như vậy ...
Xem chi tiết »
khóc = verb to cry; to weep; to shed tears khóc sướt mướt to cry one's eyes out to cry; to weep; to shed tears Khóc sướt mướt To cry one's eyes out Khóc vì ...
Xem chi tiết »
Cái gì đúng với bạn hôm nay mà sẽ làm cho bạn lúc 8 tuổi khóc sướt mướt? What is true about you today that would make your 8-year-old self cry?
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... khóc sướt mướt ... Words pronounced/spelled similarly to "khóc":
Xem chi tiết »
lần đầu, cô ấy khóc sướt mướt như trẻ con. English. when she first came, she cried non-stop, like a newborn baby.
Xem chi tiết »
Human translations with examples: MyMemory, World's Largest Translation Memory. ... Vietnamese. lần đầu, cô ấy khóc sướt mướt như trẻ con.
Xem chi tiết »
Meaning of word khóc in Vietnamese - English @khóc * verb -to cry; to weep; to shed tears = khóc sướt mướt+to cry ones eyes out.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; lachrymose. * tính từ - hay chảy nước mắt, khóc lóc - buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Khóc Sướt Mướt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc sướt mướt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu