KHÓC SUỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÓC SUỐT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khóc suốt
cried all
khóc cảwept all
khóc suốtkhóc , tất cảcrying all
khóc cảcry all
khóc cả
{-}
Phong cách/chủ đề:
I cry for five hours.Tôi đã cười và khóc suốt ngày.
I laugh and cry all the time.Nó khóc suốt nửa giờ.
It cried for half an hour.Đứa trẻ khóc suốt đêm.
A boy keeps crying all night.Ta khóc suốt ngàn năm.
I weep for thousand years.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiếng khócem khócem bé khóccô khócphụ nữ khócđứa trẻ khóctrẻ con khóccậu khóccậu bé khócchị khócHơnSử dụng với trạng từđừng khóccũng khócsắp khócđều khóckhóc cùng thường khóckhóc to cứ khóckhóc hơn HơnSử dụng với động từbắt đầu khóckhóc nức nở tiếp tục khóccảm thấy muốn khócbắt đầu khóc lóc khóc thét lên HơnBarbara Shaw khóc suốt đêm.
Barbara Shaw cried all night.Cô khóc suốt đường đến bệnh viện.
I cry all the way to the hospital.Nó chướng và khóc suốt đêm.
She was whimpering and crying all night.Tôi khóc suốt hai giờ.
I was crying for two hours.Anh đã về nhà và khóc suốt ngày hôm đó.
I came home and cried all day.Choden khóc suốt trên đường về nhà.
Arwen cried all the way home.Tôi đã cười và khóc suốt ngày.
I have been smiling and crying all day.Phương khóc suốt đọc đường.
Ugly crying all the way while reading.Tôi nghĩ có lẽ nàng sẽ khóc suốt đêm nay.
I will probably be crying all night.Cô khóc suốt đường đến bệnh viện?
Crying all the way to the hospital?Anh đã về nhà và khóc suốt ngày hôm đó.
I went back home and cried all day.Bà khóc suốt trên đường vê New York.
She cried all the way to New York.Tôi cười hoặc khóc suốt- không sao cả..
I laugh or cry throughout- that is OK..Michael khóc suốt trên đường về nhà.
Thomas cried all the way back home.Mẹ và chị gái của tôi khóc suốt ngày.
The sister and brother crying all the days.Cô ấy khóc suốt tuần vì bộ đồ.
She's cried all the week about her suit.Bizunesh rất đau khổ và khóc suốt đêm.
Bizunesh was very sorry and cried all night.Cậu bé khóc suốt và cháu bị sốt.
Her son cried all the time and also had a fever.Bạn cám ơn mẹ bằng cách khóc suốt đêm dài.
You thanked her by crying all night long..Tôi khóc suốt, chẳng biết phải làm sao.
I cry all of the time, and I don't know what to do.Chẳng có lẽ cứ đứng đây mà khóc suốt đêm.
I couldn't just sit there and cry all night.Tệ hơn nữa, tôi khóc suốt đường về nhà trong xe.
Even worse, I cried all the way home in the car.Ngài khóc suốt thời gian đó và tôi cũng khóc theo.
He was weeping all the time and I would cry too.Em à, em có thể thấy anh khóc suốt đêm, và anh tự hỏi.
Girl you should see me cry all night, and I wonder.Cảm thấy làm như thế là ngu ngốc, bà khóc suốt trên đường về nhà.
Feeling stupid about it, she cried all the way home.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 83, Thời gian: 0.0843 ![]()
![]()
khóc rakhóc suốt đêm

Tiếng việt-Tiếng anh
khóc suốt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khóc suốt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khóc suốt đêmcrying all nightTừng chữ dịch
khócdanh từcrykhócđộng từweepcryingweepingkhócinto tearssuốtngười xác địnhallsuốtgiới từthroughoutduringsuốttính từwholeentireTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khóc Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
KHÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Khóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khóc Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Khóc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KHÓC LÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
500 Sắc Thái để Diễn Tả Từ “khóc” Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé