Bản dịch của khóc thầm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: cry one's heart out. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh khóc thầm có ben tìm thấy ít nhất 29 lần.
Xem chi tiết »
Check 'khóc thầm' translations into English. Look through examples of khóc thầm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
- Cry one's heart out. ="Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du) -The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức ... Cry one's heart out. "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du). The outsider smiled a disc reet satisfied smile ...
Xem chi tiết »
Khóc thầm từ tiếng anh đó là: Cry one"s heart out. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khóc thầm trong một câu và bản dịch của họ · [...] · But if you do not listen I will weep in secret because of your pride;….
Xem chi tiết »
khóc thầm. khóc thầm. Cry one's heart out. "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du). The outsider smiled a disc reet satisfied smile while ...
Xem chi tiết »
- Đau xót nhưng không khóc ra tiếng: Người ngoài cười nụ, người trong khóc thầm (K). Phát âm khóc thầm. khóc thầm. Cry one's heart ...
Xem chi tiết »
Cry one's heart out. "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du). The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
khóc thầm có nghĩa là: - Đau xót nhưng không khóc ra tiếng: Người ngoài cười nụ, người trong khóc thầm (K). Đây là cách dùng khóc thầm Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Khóc Thầm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc thầm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu