Khói Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
smoke, fume, bụi là các bản dịch hàng đầu của "khói" thành Tiếng Anh.
khói noun + Thêm bản dịch Thêm khóiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
smoke
nounvisible particles and vapour given off by burning material
Không có lửa sao có khói.
Where there is smoke there is fire.
en.wiktionary.org -
fume
verbCây pháo phát nổ, và khói tràn ngập khu vực chỗ ngồi phụ và giáo đường.
The firecracker exploded, and sulfurous fumes filled the overflow area and the chapel.
GlosbeMT_RnD -
bụi
Phien Quan Is
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- incense
- reek
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khói " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Khói + Thêm bản dịch Thêm KhóiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
smoke
verb noun adjectivemass of airborne particulates and gases
Không có lửa sao có khói.
Where there is smoke there is fire.
wikidata
Bản dịch "khói" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khói Xe Máy Tiếng Anh
-
Khói Bụi Từ Xe Có Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Khói Bụi Xe Máy Dịch
-
Khói Bụi Từ Xe Có Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ
-
KHÓI THẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÍ THẢI Ô TÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khí Thải Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giao Thông Thường Dùng - AMA
-
"Ống Khói" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe ô Tô Chắc Chặn Bạn Muốn Biết
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages