Các mẫu câu có từ 'khói thuốc' trong Tiếng Việt được dịch sang ... vi.vdict.pro › sentence › vi-en › khói+thuốc
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khói thuốc. tobacco smoke; cigarette smoke. phà khói thuốc ra chỗ khác có được không? blow your smoke elsewhere! căn phòng sặc mùi khói ...
Xem chi tiết »
Đồ ăn và khói thuốc là những nguồn chủ yếu của việc tiếp xúc với acrylamide. Food ...
Xem chi tiết »
Englishcigarette smoke. noun ˌsɪgəˈrɛt smoʊk. Khói thuốc lá là một aerosol được tạo ra bởi sự cháy không hoàn chỉnh của thuốc lá trong khi hút thuốc lá.
Xem chi tiết »
Hít phải khói thuốc lá - còn được gọi là hút thuốc lá thụ động hoặc hít khói thuốc lá từ không khí ( ETS ) là hít phải khói thuốc lá từ môi trường xung quanh do ...
Xem chi tiết »
Với mỗi hơi thuốc lá hít vào, khói thuốc chứa hơn 5,000 hoá chất thành phần tác động lên các mô của cơ thể. With each inhalation, smoke brings its more than ...
Xem chi tiết »
Từ vựng IELTS Smoking · to cause headaches and sleep problems: gây đau đầu và khó ngủ · to resist tobacco cravings: chống lại cơn thèm thuốc lá · to try nicotine ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · danh từ- khói=a column of smoke+ cột khói=to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch)- hơi thuốc=I must have a smoke+ tôi phải ...
Xem chi tiết »
Hút thuốc thụ động hoặc hít khói thuốc thụ động (tiếng Anh: passive smoking, secondhand smoking hoặc exposure to environmental tobacco smoke, viết tắt: ETS ...
Xem chi tiết »
Being exposed to second hand smoke, also known as passive smoking - non-smokers breathing in smoke from lit cigarettes around them - may significantly ...
Xem chi tiết »
Ban chủ nhiệm chương trình phòng chống tác hại của thuốc lá (tên giao dịch tiếng Anh: Vietnam Steering Committee on Smoking and Health – VINACOSH) được ...
Xem chi tiết »
Dự án Kiểm soát Thuốc lá SEPA (SEPA TCP) làm giảm việc sử dụng thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc trong các nhóm dân cư bị ảnh hưởng khác nhau ở Đông Nam ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, người ta gọi Gạt tàn thuốc là Ashtray ... trong lành, nhưng chiếc gạt tàn thuốc lá bên ngoài chứng tỏ khói thuốc lá còn lâu mới tuyệt chủng ...
Xem chi tiết »
"Khói thuốc lá tràn ngập không khí trong phòng." câu này dịch sang tiếng anh:Tobacco fumes filled the air in the room. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khói Thuốc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khói thuốc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu