khói bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
It is a two-and-a-half-story red brick building on a sandstone foundation with steeply-pitched gabled roof pierced by three brick chimneys.
Xem chi tiết »
khói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khói sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khói. smoke. khói đèn lamp smoke.
Xem chi tiết »
"khói" in English ; khói {noun} · incense ; ống khói {noun} · chimney ; ám khói {adj.} · smoky ; hun khói {vb} · bloat ; xông khói {vb} · smoke.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Khói tiếng anh là gì. Admin 25/05/2021 560. * danh từ- khói=a column of smoke+ cột khói=to end (go up) in smoke+ chảy thành mây khói (kế hoạch)- tương đối ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Một số người cho rằng có những mùi khiến họ cảm thấy say xe nhiều hơn ( như là chất làm thơm xe , dầu thơm , mùi khói , và mùi thức ăn ) ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "làn khói" tiếng anh nói như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
fire door will delay the spread of fire and smoke without causing too much hindrance to the movement of people.
Xem chi tiết »
Many active smokers think that the health of passively inhaling the smoke from cigarettes of people is not in danger.
Xem chi tiết »
Khói bụi tiếng anh là Dust. =>>Xem thêm website về chủ đề giáo dục. Có rất nhiều từ trong tiếng anh đều có nghĩa là khói bụi ...
Xem chi tiết »
Cá trích hun khói là một bữa ăn truyền thống của Đan Mạch trên đảo trong biển Baltic, Bornholm. Smoked herring is a traditional meal on the Danish island in the ...
Xem chi tiết »
làm có mùi khói=lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà=the porridge is smoked+ cháo có mùi khói- hun=to smoke insects+ hun sâu bọ- hút thuốc=to smoke oneself ...
Xem chi tiết »
'Bàn thờ', 'hương khói' trong tiếng Anh là gì? 30/08/2017 - 06:00. 'Follow Us' số 4 sẽ cung cấp thêm bộ từ vựng chủ đề đền chùa, thờ cúng.
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · ống khói. ống khói noun chimneyống khói nhà máy: the chimneys of a factory Lĩnh vực: xây dựng. chimneyGiải thích ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khói Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khói tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu