khói: 연기, 내, 煙氣, 피우다, 땀 따위 투성이가 되다, 기미가 있다, 연기가 나다, 투성이가 되다, 피 따위 투성이가 되다,. Đây là cách dùng khói tiếng Hàn. Đây là ...
Xem chi tiết »
khói/ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khói/ (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Dưới đây là danh sách các từ nha các bạn : ... Có thể bạn quan tâm: ... Các bạn cần hỏi gì về từ vựng tiếng Hàn thì hãy liên hệ với Addie nha! Chi ...
Xem chi tiết »
지구본: quả địa cầu; 대륙: lục địa; 물: nước; 불: lửa; 산: núi; 바다: biển; 해변/바닷가: bãi biển; 숲: rừng; 강: song; 호수 : hồ; 대양: đại dương ...
Xem chi tiết »
Bạn đã biết các màu sắc: Xanh, đỏ, tím, vàng,... trong tiếng Hàn là gì chưa? Dưới đây là các từ vựng về màu sắc thường gặp nhất , bổ sung thêm màu sắc cho ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn ... (연기를) hít khói. ... bổn phận của một binh sĩ là bảo vệ xứ sở của mình.
Xem chi tiết »
trang thiết bị và vật dụng sử dụng trong nhà bếp. 주방용품. Thiết bị nhà bếp. 그릇. bát. 커피머신. máy pha cà phê. 냄비. nồi nấu ăn. 날붙이류.
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm như 전채 (jeonchae) món khai vị, 케이크 (keikeu) bánh kem, 사탕 (sathang) kẹo. Thực phẩm là thức ăn mà con ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2018 · 술 [sul] - Rượu · 소주 [sô-ju] - Rượu soju · 포도주 [phô-tô-ju] - Rượu vang · 맥주 [mêk-ju] – Bia · 칵테일 [khak-thê-il] - Cocktail · 콜라 [khô-la] - ... Bị thiếu: khói | Phải bao gồm: khói
Xem chi tiết »
– 마스크를 쓰다 hoặc 마스크를 끼다; 마스크를 착용하다: đều mang nghĩa là dùng (đeo) khẩu trang. *Trong “thời buổi” đang có dịch bệnh MERS, các bạn có thể thay ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · 굴뚝, Ống khói. 기름, Dầu, mỡ. 끄다, Tắt. 난로, Cái lò. 난방, Phòng có sưởi ấm. 누전, Rò, rỉ. 도시가스, Ga đô thị. 동력, Động lực.
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2020 · ... Đánh lửa 점화; Ống khói 굴뚝; Năng lượng mặt trời 태양열발전 ... là một trong những học viện đầu tiên tại Việt Nam dạy tiếng Hàn Quốc.
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2015 · 모든 일에는 다 원인이 있다 Trong tục ngữ tiếng Hàn cũng có câu tương đương với tục ngữ Việt Nam là “Không có lửa làm sao có khói”.
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2015 · Từ vựng tiếng Hàn Quốc theo chủ đề là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn được trung tâm tiếng Hàn SOFL sưu tầm và biên soạn phù hợp với nhu cầu ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · THÀNH NGỮ - TỤC NGỮ TIẾNG HÀN 3 ; 4. 뒷물이 맊아야 아랫물이 맊다. nhà dột từ nóc mà ; 5. 아닌때 굴뚝에 연기나랴. Không có lửa làm sao có khói.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khói Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khói tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu