"khởi Tố" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khởi Tố Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khởi tố" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khởi tố
khởi tố- (luật pháp) Introduction of instance
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khởi tố
hdg. Đầu đơn kiện. Đơn khởi tố vụ án.Từ khóa » Khởi Tố Hình Sự Tiếng Anh Là Gì
-
Khởi Tố Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Khởi Tố In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRUY TỐ HÌNH SỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHỞI TỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Khởi Tố - Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
Khởi Tố Là Gì? Phân Biệt Giữa Khởi Tố Vụ án Và Khởi Tố Bị Can?
-
41 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Hình Sự - Aroma
-
Tố Tụng Hình Sự Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bộ Luật Hình Sự Tiếng Anh Là Gì? - Dịch Vụ đăng Ký Sở Hữu Trí Tuệ
-
Glossary Of The 2015 Criminal Procedure Code
-
Nghĩa Của Từ Khởi Tố Bằng Tiếng Anh