Khối Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khối" thành Tiếng Anh

mass, block, bulk là các bản dịch hàng đầu của "khối" thành Tiếng Anh.

khối + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • mass

    noun

    Một nguyên tắc nữa là mọi khối lượng đều dần dần phai tàn đi.

    Another rule is that all mass is subject to entropy.

    GlosbeMT_RnD
  • block

    noun

    Chúng làm từ một khối đá granite rắn chắc.

    They're made from a solid block of granite.

    GlosbeMT_RnD
  • bulk

    noun

    Bởi vì thực thể bí ẩn đang đóng khối đa chiều này lại.

    Because the bulk beings are closing the tesseract.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • volume
    • solid
    • body
    • cubic
    • bloc
    • chunk
    • cell
    • pack
    • clot
    • congeries
    • umpteen
    • package
    • lump
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khối " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "khối" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • khối núi massif
  • đá nguyên khối
  • khối đồng minh alliance
  • Khối đô thị city block
  • Bô tổ chức khối dựng Building Blocks Organizer
  • chuyển từng khối một block transfer
  • khối xương cổ tay carpal · carpi · carpus
  • phân khối cc · cubic centimetre
xem thêm (+83) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khối Trong Tiếng Anh Là Gì