Chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám, bốc lên từ vật đang cháy. Củi đun nhiều khói.Khói thuốc lá.Không có lửa làm sao có khói (tục ngữ).
Hơi bốc lên từ chất lỏng hoặc vật đốt ở nhiệt độ cao. Nồi khoai vừa chín, khói nghi ngút.
Dịch
Chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám
Tiếng Anh: smoke
Tiếng Đan Mạch: røg gch
Tiếng Đức: Rauch gđ
Tiếng Hà Lan: rook gđ
Tiếng Hungary: füst
Tiếng Khmer: ផ្សែង (phsaeng)
Tiếng Lào: ຄວັນ
Tiếng Miến Điện: အခိုး (a.hkui:)
Tiếng Nga: дым gđ (dym)
Tiếng Pháp: fumée gc
Tiếng Phần Lan: savu
Tiếng Tây Ban Nha: humo gđ
Tiếng Ý: fumo gđ
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khói”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khói&oldid=2281344”