Englishcar smoke. noun kɑr smoʊk. Khói xe là khí thải được thải ra từ xe cộ nói chung. Ví dụ song ngữ. 1. Khói xe bốc ra từ xe anh.
Xem chi tiết »
Khói bụi từ xe có tiếng Anh là gì. Hỏi lúc: 9 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 721 ... Từ vựng tiếng Anh - các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm.
Xem chi tiết »
We are using cookies to give you the best experience on our website. You can find out more about which cookies we are using or switch them off in settings. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ Ô... · Từ vựng tiếng Anh – Danh từ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến khói thành Tiếng Anh là: smoke, fume, bụi (ta đã tìm được ... họ cảm thấy say xe nhiều hơn ( như là chất làm thơm xe , dầu thơm , mùi khói ...
Xem chi tiết »
Aerosol sprays : bình phun son khí. VD: Aerosol sprays is causing pollution in my house. 3. to affect: ảnh hưởng. Bạn cần phân biệt affect là động ...
Xem chi tiết »
Thay vì khói thải các chuyến xe hydro chỉ tạo ra nước. · Instead of exhaust fumes hydrogen trains produce only water.
Xem chi tiết »
do đó là vật liệu được ưa thích để sản xuất hệ thống khí thải ô tô và xe máy.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (102) 6 ngày trước · Khí thải tiếng Anh là Gas exhaust/emission. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khí thải tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Khí thải tiếng ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều từ trong tiếng anh đều có nghĩa là khói bụi. Tuy nhiên người ta sử dụng từ Dust là phổ biến. Bên cạnh đó, có thể kể đến một số từ như Emission, ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Smoke and dust the motor. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! Smog motorcycles.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Khói bụi từ xe có tiếng Anh là gì ... Ô nhiễm môi trường đã và đang trở thành vấn nạn lớn của xã hội. Đây cũng là chủ đề được báo chí, các cơ quan ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạn · Breathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở · Car park (/kɑːr pɑːrk/): chỗ bãi đậu xe ...
Xem chi tiết »
exhaust = exhaust danh từ khói, khí, hơi nước từ một động cơ thải ra the smell ... ống xả my car needs a new exhaust xe tôi cần có ống xả mới ngoại động từ ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. emissions. chất thải ; giảm khí thải ; giảm lượng khí thải ; khí thải từ ; khí thải ; khói bụi ; lượng khí thải ra ; lượng khí thải ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Một số người cho rằng có những mùi khiến họ cảm thấy say xe nhiều hơn ( như là chất làm thơm xe , dầu thơm , mùi khói , và mùi thức ăn ) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khói Xe Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khói xe tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu