KHÔNG AN TOÀN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › không-an-toàn
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "không an toàn" trong tiếng Anh. toàn danh từ. English. entire. an danh từ. English. security · safety · peace. không tính từ.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh không an toàn tịnh tiến thành: insecure, unsafe . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy không an toàn ít nhất 2.548 lần.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · dangerous. không an toàn. That rickety old ladder looks rather unsafe. ; likely to be harmed. nguy hiểm. People feel unsafe walking through the ...
Xem chi tiết »
Raoul we're not safe here!
Xem chi tiết »
Dầu tràm trà có thể không an toàn cho trẻ nhỏ và vật nuôi. · Tea tree oil may be unsafe for young children and pets.
Xem chi tiết »
Chú ý đến sự an toàn lao động. An toàn là trên hết. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: safety, security ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Cụm danh từ food hygiene: có nghĩa là vệ sinh thực phẩm. Danh từ safety: có nghĩa là sự an toàn. Cách phát âm cụm từ: Trong tiếng Anh – Anh ...
Xem chi tiết »
Thanh toán tiếng anh là gì ... Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa ... thông dụng khi đi mua sắm giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Không An Toàn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không an toàn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu