KHÔNG BẬN KHÔNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG BẬN KHÔNG " in English? không bận khôngnot busykhông bận rộnkhông bận

Examples of using Không bận không in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có ai không bận không?Is anyone not busy?Bạn có biếtđược người nào mình chuẩn bị hỏi là không bận không?Do you know anyone who says they are not busy?Không, không, không bận, không bận..No, I'm not busy.Bạn có biếtđược người nào mình chuẩn bị hỏi là không bận không?Do you know anybody who says they're not busy?Nếu tôi không bận.If I'm not busy.Con trỏ không bận.No Busy Cursor.Nếu tôi không bận.If you're not busy.Nếu con không bận.If you're not busy.Mai anh không bận.I am not busy tomorrow.Tôi không bận lắm.I'm not busy.Anh không bận sao?Aren't you busy nowadays?Mai cậu không bận đúng không?”.We're not busy tomorrow, right?”.Không, tôi không bận.No, I am not busy.Nếu như ông ấy không bận.If he was not busy.Tôi không bận chút nào.I'm not busy at all.Không bận dữ vậy đâu.Not that busy.Không bận như tôi hi vọng.Not as busy as I would hoped.Bạn không bận như mình tưởng.You're not as busy as you think.Ngày mai tôi không bận..I will not be busy tomorrow.Làm sao không bận rộn?How can I not be busy?无所谓- Không bận tâm.Never mind- don't care.Không bận rộn với việc khác.Not that I'm busy with other things.Tôi không bận tâm đâu.Not that I would mind.Không, tôi không bận rộn.No, I'm not busy.Không, tôi không bận rộn.No, I am not too busy.Không, tôi không bận rộn.No, I haven't been busy.Display more examples Results: 26, Time: 0.0182

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbậnadjectivebusybậnadverbtoobậnverboccupiedbusiedbusying không bật đènkhông bất ngờ khi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không bận không Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bận Dữ Vậy