Không Bao Giờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "không bao giờ" thành Tiếng Anh
never, sorra là các bản dịch hàng đầu của "không bao giờ" thành Tiếng Anh.
không bao giờ adverb + Thêm bản dịch Thêm không bao giờTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
never
adverbat no time
Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.
Tom will never forget all the time Mary spent with him.
en.wiktionary.org -
sorra
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
never
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " không bao giờ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "không bao giờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Bao Giờ Dừng Lại Tiếng Anh
-
KHÔNG BAO GIỜ DỪNG LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ KHÔNG BAO GIỜ DỪNG LẠI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Top 10 Bài Học Cuộc Sống Của Khổng Tử Sẽ Làm Thay đổi Cuộc đời ...
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
513+ Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Không Quan Trọng Bạn đi Nhanh Hay Chậm, Miễn Là đừng Bao Giờ ...
-
Không Quan Trọng Bạn đi Chậm Như Thế Nào, Miễn Là đừng Bao Giờ ...
-
5 Cụm Từ Cần Tránh để Tự Tin Nói Tiếng Anh
-
Cuộc Sống Của BẠN Sẽ Tốt đẹp Hơn Khi Biết 15 Điều Này!
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
Cuộc Sống Là Không Bao Giờ Dừng Lại! - Sinh Viên Việt Nam