Translation for 'không bào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'không bào' translations into English. Look through examples of không bào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Không bào" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
But the deletion of the orthologous protein in yeast does not cause vacuole enlargement, thus casting doubts about the evolutionary conservation of this ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). không bào. Jump to user comments. Vacuole.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "không bào" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
không bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không bào sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. không bào. vacuole ...
Xem chi tiết »
không bào. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không bào. +. Vacuole. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không bào".
Xem chi tiết »
Không bào là những khoang đóng kín thiết yếu bên trong chứa nước với các phân tử vô cơ và hữu cơ bao gồm các enzyme tan trong dung dịch, mặc dù một số trường ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG THỂ BÀO CHỮA ĐƯỢC" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG BÁO TRƯỚC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG BÁO TRƯỚC" ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · vacuole translate: không bào, hốc nhỏ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Bào» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Bào» in context: ... Anh không bào chữa. I have no defense.
Xem chi tiết »
['vækjuoul]. danh từ. (sinh vật học) không bào. /'vækjuoul/ danh từ (sinh vật học) không bào. Related search result for "vacoule".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không Bào In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không bào in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu