KHÔNG BỊ ẢNH HƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG BỊ ẢNH HƯỞNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhông bị ảnh hưởnguntouchedhoang sơkhông bị ảnh hưởngnguyênchưacòn nguyên vẹnkhông đụng đếnchưa bị ảnh hưởngkhông chạm đếnđụng tớinguyên vẹn không bị tác độngunscathedkhông bị tổn thươngkhông bị ảnh hưởngvô sựnguyên vẹnkhông hề hấnkhông bị tổn hạibình an vô sựis not affectedare unaffectedkhông bị ảnh hưởngkhông bịnot affectedkhông ảnh hưởngkhông tác độngchẳng ảnh hưởngare not influencedare not impacteddoes not sufferkhông bịkhông bị ảnh hưởngkhông đau khổkhông chịukhông mắcđừng đau khổđừng chịu đựngkhông gặp phảiis not compromisedundisturbedkhông bị xáo trộnkhông bị quấy rầyyên tĩnhkhông bị ảnh hưởngnguyên vẹnkhông bị quấy rối
Ví dụ về việc sử dụng Không bị ảnh hưởng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sẽ không bị ảnh hưởngwill be unaffectedwill not sufferwill not be affectedwould not be affectedwill not be impactedvẫn không bị ảnh hưởngremain unaffectedremains unaffectedremained untouchednó không bị ảnh hưởngit is not affectedit is not influencedđã không bị ảnh hưởnghave not been affectedhad not been influencedwere unaffectedhas not been affecteddường như không bị ảnh hưởngdon't seem to be affectedcó bị ảnh hưởng khôngare affectedhave been affectedwas impactedis affectedwas affectedhầu như không bị ảnh hưởngwere barely affectedvirtually untouchedis almost unaffectedkhông bị ảnh hưởng nhiềuis not affected muchkhông thể bị ảnh hưởngcannot be affectedcannot be influencedbe unaffectedthường không bị ảnh hưởngis usually not affectedcó thể không bị ảnh hưởngmay not be affectedkhông bao giờ bị ảnh hưởngnever be affectedis never compromisedhoàn toàn không bị ảnh hưởngwere completely unaffectedkhông bị ảnh hưởng khiare not affected whenhọ không bị ảnh hưởngthey were not affectedTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailbịđộng từbegethaveảnhdanh từphotoimagepicturephotographshothưởngđộng từenjoyaffecthưởngdanh từbenefitinfluenceimpact STừ đồng nghĩa của Không bị ảnh hưởng
hoang sơ không bị tổn thương nguyên vô sự không tác động chưa không bị ám ảnhkhông bị ảnh hưởng bởi nhiệt độTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không bị ảnh hưởng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Bị ảnh Hưởng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Không Bị ảnh Hưởng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Không Bị ảnh Hưởng In English - Glosbe
-
SẼ KHÔNG BỊ ẢNH HƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Không Bị ảnh Hưởng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Không ảnh Hưởng Tiếng Anh Là Gì?
-
ẢNH HƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Về COVID-19 Trong IELTS
-
[PDF] Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ Và Tên Viết Tắt Cho Thông Báo Khẩn ...
-
Nghĩa Của Từ ảnh Hưởng Bằng Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA