KHÔNG BIẾT CÁI GÌ CẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÔNG BIẾT CÁI GÌ CẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không biết cái gìdo not know whatno idea whatdon't know whatnever know whatnot sure whatcảbothallwholeevenentire

Ví dụ về việc sử dụng Không biết cái gì cả trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta không biết cái gì cả!We don't know anything!Nó chỉ là một đứa trẻ, nó không biết cái gì cả.".She's a child and does not know anything.".Không, anh không biết cái gì cả.No, you don't know anything.Tôi thông minh vì tôi biết mình không biết cái gì cả.”.I know I am intelligent because I know I know nothing.”.Xem ra quả thực ngài không biết cái gì cả.”.Looks like you really do not know anything.".Tôi thông minh vì tôi biết mình không biết cái gì cả.”.I know I'm intelligent because I know that I know nothing.”.Tôi thông minh vì tôi biết mình không biết cái gì cả.”.I know that I am intelligent, because I know that I know nothing.'.Anh thật không biết cái gì là nghệ thuật cả..You don't even know what art really is.Và họ không biết cái gì là tâm linh cả..They do not know what is spiritual.Anh thật không biết cái gì là nghệ thuật cả..Oh, you don't actually know what art is.Ở Hollywood,kịch tác gia William Goldman từng nói rằng“ Không ai biết cái gì cả.”.In Hollywood, the screenwriter William Goldman once observed,“nobody knows anything”.Anh thật không biết cái gì là nghệ thuật cả..You hardly know what art is.Và họ không biết cái gì là tâm linh cả..They cannot see what is spiritual.Ông không biết cái gì về bố mẹ tôi cả..You don't know shit about my parents.Nếu em không biết đáp án, em sẽ không điền cái gì cả.”.If I don't know the answer, I'm not filling in anything.”.Bằng không chúng ta ăn như máy móc, ngay cả không biết cái gì xảy ra khi chúng ta đang ăn.Otherwise we eat like machines, not even knowing what is happening when we are eating.BD: Không ai biết đó là cái gì cả.BC: Nobody knew anything about it.Chúng ta bẩm sinh đều hảo ngọt, nhưng không ai bẩm sinh biết cái gì ngọt cả..We are all born liking sweet things, but we are not born knowing what sweet things look like.Cậu không biết cả cái đó sao Toussaint?You don't know that shit, Toussaint?Tôi không biết gì cả ngoại trừ cái thực tế rằng tôi ngu dốt.I know nothing, except the fact of my ignorance.Cuộc sống không biết gì về cái chết cả..Life knows nothing of death.Chú không biết gì về cái xe này cả..I don't know nothing about this car.Chúng ta không biết thay đổi là gì bởi vì chúng ta không biết chúng ta là cái quái gì cả..We don't know what change is because we don't know what we are.Không biết Sisibam là cái gì cả..They ain't gonna know what hit them.Tôi vẫn không biết cái quái gì cả!.I still don't know what the hell I'm doing!Tao không biết mày nói cái gì cả!.I don't know what you're talking about. Uhh!Vì… không biết cái sự gì sốt cả..And he--he doesn't know what that fever has come.Katie, chúng ta không biết nó là cái gì cả..Katie, we don't know what it could be.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1422, Thời gian: 0.018

Từng chữ dịch

khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailbiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe awarecáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcs không biết cách xử lýkhông biết cái nào

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không biết cái gì cả English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Biết Cái Gì Cả