Không Biết Chữ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "không biết chữ" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"không biết chữ" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for không biết chữ in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "không biết chữ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Biết Chữ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG BIẾT CHỮ - Translation In English
-
KHÔNG BIẾT CHỮ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Không Biết Chữ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHÔNG BIẾT CHỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Biết Chữ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'không Biết Chữ' Trong Từ điển Lạc ...
-
Biết Chữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Nói Tôi Không Biết Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'biết Chữ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
Không Biết Tiếng Anh, Sinh Viên Coi Như "mù Chữ" - Báo Tuổi Trẻ