Không biết mệt mỏi có nghĩa là “không nản lòng.” Unwearyingness means “never tiring.” LDS. Mẹ cậu ấy ...
Xem chi tiết »
Mẹ cậu ấy là một giáo viên nghỉ hưu và luôn than phiền không biết mệt mỏi. Mother was a retired school teacher and a tireless complainer.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mà không biết mệt" into English. Human translations with examples: no, no, yeah, yes no, no idea, unknown, i wonder, speak up!, ...
Xem chi tiết »
If you want to learn Không biết mệt mỏi in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translation of «Chiến đấu không biết mệt» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. chiến: War. đấu: where. không: black. biết:.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TA KHÔNG MỆT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Kẻ thù của chúng ta không biết mệt.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ANH KHÔNG MỆT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Anh không biết anh đang mệt từ chiều đây.
Xem chi tiết »
Sau những nỗ lực không biết mệt mỏi, Á hậu Ngọc Thảo đã xuất sắc lọt vào top 20 trong đêm chung kết Miss Grand International 2020. Cả nhà cùng chúc mừng...
Xem chi tiết »
tirelessness translate: sự không biết mệt mỏi. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. không mệt mỏi - (của một người hoặc hành động của họ) tiếp tục với tốc độ tương tự mà không mất sức sống; không biết mệt mỏi.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Tuy nhiên, cảm giác mệt mỏi không chỉ xảy ra khi bạn mắc COVID-19, nó có thể xuất hiện khi nhiễm các loại virus khác nhau và các tình trạng y tế ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2020 · Đảm bảo đúng, chậm, chắc thay vì cố gắng sáng tạo để rồi sai mà không biết. 15 phút tập viết theo, suy nghĩ về cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ ...
Xem chi tiết »
... How do you say this in English (US)? hôm nay, tôi rất mệt · How do you say this in English (US)? tôi không biết phải làm thế nào nữa ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · Tôi mệt mỏi. Ví dụ: Through the days I'm wrecked cause I don't know myself. (Qua những tháng ngày đó, tôi mệt mỏi bởi không hiểu nổi bản ...
Xem chi tiết »
Many attest to his untiring generosity with help and advice. ... An excellent orator, untiring worker and astute politician, he was regularly called on to handle ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Biết Mệt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không biết mệt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu