Mẹ cậu ấy là một giáo viên nghỉ hưu và luôn than phiền không biết mệt mỏi. Mother was a retired school teacher and a tireless complainer.
Xem chi tiết »
Không biết mệt mỏi có nghĩa là “không nản lòng.” Unwearyingness means “never tiring.” LDS. Mẹ cậu ấy ...
Xem chi tiết »
If you want to learn Không biết mệt mỏi in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "MỆT MỎI , NHƯNG KHÔNG" in vietnamese-english. ... Biết các con mệt mỏi nhưng Mẹ không thể bảo các con nghỉ ngơi.
Xem chi tiết »
Trong khi các kỹ sư của chúng tôi đang làm việc không mệt mỏi để cải thiện bảo mật · When our engineers work tirelessly to improve security we imagine we're.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · tireless translate: không biết mệt mỏi. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Không mệt mỏi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation for 'không mệt mỏi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: biết | Phải bao gồm: biết
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · Ngoài "I'm tired", trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt sự mệt mỏi như "I'm sleepy", "I'm exhausted", "I'm wrecked"... - VnExpress.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Tuy nhiên, cảm giác mệt mỏi không chỉ xảy ra khi bạn mắc COVID-19, nó có thể xuất hiện khi nhiễm các loại virus khác nhau và các tình trạng y tế ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2018 · Khi mệt mỏi, chúng ta thường nói: “I am tired”. Tuy nhiên, hãy thử 20 câu sau đây, để chúng ta thể hiện một cách thú vị hơn nhé!
Xem chi tiết »
Sau những nỗ lực không biết mệt mỏi, Á hậu Ngọc Thảo đã xuất sắc lọt vào top 20 trong đêm chung kết Miss Grand International 2020. Cả nhà cùng chúc mừng...
Xem chi tiết »
Bạn trông có vẻ mệt mỏi, bạn đã làm những gì thế? ... Tôi không biết nhưng anh ấy đã trở nên rất kiêu ngạo kể từ khi anh ấy học đại học!
Xem chi tiết »
Anh ấy hoàn toàn không biết những từ này nghĩa là gì. ... He's feeling tired after German class. Anh ấy đang cảm thấy mệt mỏi sau giờ học tiếng Đức.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "mệt mỏi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Biết Mệt Mỏi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không biết mệt mỏi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu