KHÔNG BIẾT NÓI TIẾNG ANH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG BIẾT NÓI TIẾNG ANH " in English? khôngnotnowithoutneverfailbiết nói tiếng anhknow how to speak english

Examples of using Không biết nói tiếng anh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không biết nói tiếng Anh?No hablo Inglés?Ông ấy không biết nói tiếng Anh.He speaks no English.Thằng bé thậm chí còn không biết nói tiếng Anh.He doesn't even speak English.Tôi không biết nói tiếng Anh nhưng rất muốn học.I only speak English but willing to learn.Có lẽ ông ta không biết nói tiếng Anh.We're not even sure he speaks English.Ông ấy đã ở trên nước Mỹ một mình và không biết nói tiếng Anh.She came to the US alone and not speaking English.Giả làm người không biết nói tiếng anh thì đâu cần thay màu tóc?Just pretend you don't speak English. Then you don't have to change your hair?Có thể đó là bởi Rooney không biết nói tiếng Anh.Maybe it's because Rooney doesn't speak English.Họ không biết nói tiếng Anh nên không thể ra ngoài thường xuyên.They didn't speak English, so they couldn't really often get out of the house.Mặc dù sinh ra ở Oxford, ông không biết nói tiếng Anh.Though born in Oxford, he spoke no English.Chúng tôi phải nhờ đến hai người bạn để dịch lại bởi vì 2 vợ chồng già không biết nói tiếng Anh.He had to have two interpreters because the twenty-eight men didn't speak English.Nhưng họ giả vờ rằng họ không biết nói tiếng Anh".They usually pretend they don't speak English.“.Và anh ta không biết nói tiếng Anh nhưng thông qua phiên dịch của anh ta thì tớ mê luôn.And he doesn't speak English but according to his translator, he totally gets me.Nhưng họ giả vờ rằng họ không biết nói tiếng Anh".And they then act like they don't speak English.”.Sau đó đôi vợ chồng đi Hoa Kỳ và đến Ellis Island ngày 19 tháng 10 năm1913 với đủ tiền để làm visa và không biết nói tiếng Anh.They landed at Ellis Island on October 19,with just enough money for their visas and speaking no English.Tôi thích điều đó khi họ nói không biết nói tiếng Anh.I love it when they no hablo Inglés.Khi mẹ tôi mới đến đây, bà không biết nói tiếng Anh và chỉ có 20 đô- la trong túi.So she came out here and didn't know how to speak English, had less than $20 in her pocket.Bác sĩ,hãy đi theo phòng trường hợp gã đó không biết nói tiếng Anh.Doc, come along in case that guy don't speak English.Phần trăm những cư dân trong thành phố Toronto không biết nói tiếng Anh hay tiếng Pháp.Nearly 5% of Toronto population can't speak English or French.Khi tôi đến đây, thành thật mà nói,tôi đã rất sợ vì tôi không biết nói tiếng Anh.When I came here, honestly,I was very afraid because I don't know how to speak English.Trong thư,người tuyển mộ nhân viên viết rằng,“ nếu ông không biết nói tiếng Anh, tôi sẽ đuổi ông về nhà”.HR to Vietnamese job applicant,‘If you no speak English, I will send you home'.Khi đến Los Angeles, De Armascó kinh nghiệm và dấu ấn ở nước ngoài, nhưng cô không biết nói tiếng Anh.When she arrived in L.A.,De Armas had experience and cachet abroad, but she did not speak English.Rất nhiều người Mỹ sau13 năm đi học vẫn không biết nói tiếng Anh thế nào cho đúng.Many Americans who had beenat the school for 13 years and still not learned how well English talk.Chúng em biết chúng em không nên kéo chị vào chuyện này, nhưng Saten- san và em không biết nói tiếng anh…”.We know we should not have gotten you involved in this, but Saten-san and I cannot speak English…”.Tôi chưa từnggặp một người Đan Mạch nào không biết nói tiếng Anh.I have never met a Dutch person who could not speak English.Các cô gái kia chắc đều dưới 18 tuổi và không biết nói tiếng Anh”.The other girlsall seemed to be younger than 18 and did not really speak English.Các cô gái kia chắc đều dưới 18 tuổi và không biết nói tiếng Anh”.The other girls all seemed andappeared to be under the age of 18 and didn't really speak English.Chúng em biết chúng em không nên kéo chị vào chuyện này, nhưng Saten- san và em không biết nói tiếng anh…”.We know we should not have gotten you involved in this, but Saten-san and I cannot speak English…” Uiharu bowed in thanks.Display more examples Results: 520, Time: 0.0336

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe awarenóiverbsaytellspeaknóinountalkclaimtiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeak không biết nó ở đâukhông biết nói gì

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không biết nói tiếng anh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Không Biết Nói Tiếng Anh Là