Không Biết - Wiktionary Tiếng Việt

không biết
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xəwŋ˧˧ ɓiət˧˥kʰəwŋ˧˥ ɓiə̰k˩˧kʰəwŋ˧˧ ɓiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ɓiət˩˩xəwŋ˧˥˧ ɓiə̰t˩˧

Động từ

không biết

  1. Hành động diễn tả sự không hiểu biết, không được biết đến về một cái gì đó Không biết cách làm. Không biết đường. Không biết lái ô tô.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=không_biết&oldid=2178773”

Từ khóa » Không Biết Nghia La Gi