Không Biết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
không biết IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xəwŋ˧˧ ɓiət˧˥ | kʰəwŋ˧˥ ɓiə̰k˩˧ | kʰəwŋ˧˧ ɓiək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xəwŋ˧˥ ɓiət˩˩ | xəwŋ˧˥˧ ɓiə̰t˩˧ | ||
Động từ
không biết
- Hành động diễn tả sự không hiểu biết, không được biết đến về một cái gì đó Không biết cách làm. Không biết đường. Không biết lái ô tô.
Từ khóa » Không Biết Nghia La Gi
-
Không Biết Nghĩa Là Gì?
-
Không Biết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
KHÔNG BIẾT LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'không Biết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
7 Cách Nói Khác Của 'I Don't Know' - VnExpress
-
Cách Nói Tôi Không Biết Trong Tiếng Anh
-
Tôi Không Biết, Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
Cách Nói Tôi Không Biết Tiếng Trung
-
Các Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh (Determiners)