7 thg 7, 2020 · Không cảm xúc tiếng anh là insensible /ɪnˈsen.sə.bəl/ hay unemotional /ʌn.ɪˈməʊ.ʃən.əl/. Không cảm xúc là người không có, không cảm nhận ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến không cảm xúc: Insensible /ɪnˈsen.sə.bəl/: Vô cảm. Unemotional /ʌnɪˈməʊʃənəl/: Không cảm xúc, không cảm động. Dispassionate / ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'không cảm xúc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh không cảm xúc tịnh tiến thành: insensate . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy không cảm xúc ít nhất 1.348 lần.
Xem chi tiết »
Không cảm xúc tiếng anh là insensible /ɪnˈsen.sə.bəl/ hay unemotional /ʌn.ɪˈməʊ.ʃən.əl/. Không cảm xúc là người không có, không cảm nhận được hay không thể ...
Xem chi tiết »
Không cảm xúc tiếng Anh là insensible hay unemotional,. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến không cảm xúc: Insensible /ɪnˈsen.sə.bəl/: Vô cảm. Unemotional / ...
Xem chi tiết »
KHÔNG CÓ CẢM XÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · don't have feelings · don't have emotions · has no emotional · doesn't get emotional · doesn't have ...
Xem chi tiết »
Translation for 'không cảm xúc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Englishemotionlessindifferent, apathetic. noun ɪˈmoʊʃənləs. Không cảm xúc là không có hoặc không thể hiện ra bất kỳ cảm xúc nào. Ví dụ song ngữ. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Kismet has an underlying, three-dimensional emotional space, a vector space, of where it is emotionally. ted2019. Cuộc sống không có cảm xúc sẽ không thực sự là ...
Xem chi tiết »
Worried: lo lắng · Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó · Upset: tức giận hoặc không vui · Unhappy: buồn · Thoughtful: trầm tư · Tired: mệt ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · 1. Flying high. Cụm từ này có nghĩa là rất vui, tương đương với "very happy". · 2. Pumped up · 3. Fool's paradise · 4. Be down in the dumps · 5. Be ...
Xem chi tiết »
Thiên hướng lãng mạn, gọi khác là xu hướng hay khuynh hướng tình cảm hoặc cảm xúc (tiếng Anh: Romantic Orientation, hay Affectional Orientation) là thuật ...
Xem chi tiết »
Mất khả năng diễn đạt cảm xúc (tiếng Anh: alexithymia), hay mù cảm xúc là một cấu trúc nhân cách với nét đặc trưng là thiếu khả năng cận lâm sàng để nhận ...
Xem chi tiết »
Không cảm xúc tiếng Anh là insensible hay unemotional,. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến không cảm xúc: Insensible /ɪnˈsen.sə.bəl/: Vô cảm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Cảm Xúc Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề không cảm xúc tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu