Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch cam tâm , phổ biến nhất là: resign oneself to . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cam tâm chứa ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, Karl không cam tâm chịu thua và ông quyết tâm rửa hận. However, Kal does not escape and choose to accept his punishment. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cam tâm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cam tâm - To resign oneself to, to make up ones mind to =kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại+the enemy have ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cam tâm. như cam lòng. kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại the enemy have not made up their mind to their defeat.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cam tâm" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you. ... Cam tâm đó là: To resign oneself to, to make up one"s mind to. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
I would even die for that. 2. Nếu anh chết đi như thế, anh sẽ không cam tâm đâu. If I die like this, my soul will never be at peace ...
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
Can you give me a hand with this? (Bạn có thể giúp tôi 1 tay cái này được không?) Đây là lối nói trực ...
Xem chi tiết »
Busted – /bʌtid/ (adj/v): bị bắt, bị tóm. Nếu bạn “bust” ai đó, nghĩa là bạn bắt (tóm) được ai đang làm điều gì đó mà họ không nên làm/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Không Can Tâm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không can tâm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu