Không Cẩn Thận Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "không cẩn thận" thành Tiếng Anh
careless, feckless, nonchalant là các bản dịch hàng đầu của "không cẩn thận" thành Tiếng Anh.
không cẩn thận + Thêm bản dịch Thêm không cẩn thậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
careless
adjectiveManny, anh nghĩ em sẽ không cẩn thận sao?
Manny, you think I'm planning to be careless?
GlosbeMT_RnD -
feckless
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nonchalant
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- slipshod
- thoughtless
- unmindful
- unwary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " không cẩn thận " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "không cẩn thận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Cẩn Thận Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG CẨN THẬN - Translation In English
-
KHÔNG CẨN THẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG CẨN THẬN NHƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÔNG CẨN THẬN , NÓ In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cẩn Thận Tiếng Anh Là Gì - Autocadtfesvb
-
Không Cẩn Thận Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
20 Câu Giao Tiếp Thường đi Với "TO BE" - Langmaster