không chắc chắn bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
As no one had ever built an industrial-scale nuclear reactor before, scientists were unsure how much heat would be generated by fission during normal ...
Xem chi tiết »
đến. I'm not sure what"hardware" vs"software" threads you might be referring to. Tôi không chắc chắn những gì ông ấy sẽ phát biểu[ tại Hiroshima]. I'm not sure ...
Xem chi tiết »
Chuỗi đầu vào không ở định dạng đúng Tôi không chắc chắn làm thế nào tôi có được điều này. Exception: Input string was not in a correct format I am not sure how ...
Xem chi tiết »
Institutions remain fragile, and uncertainty about integration prospects is no boon to the weak Macedonian economy. Copy Report an error. Tôi chắc chắn rằng Tom ...
Xem chi tiết »
Không chắc chắn cũng là lá phiếu của Sachsen. It is uncertain what became of Sablon. WikiMatrix. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà ...
Xem chi tiết »
But if rivals are closely matched, the outcome can be uncertain. 4. Nhưng phải nói nó không chắc chắn là bệnh truyền nhiễm. But it is fair to say obviously that ...
Xem chi tiết »
Certainly, I will be there. Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà. Phát âm chắc chắn. chắc chắn. adj. Reliable, reliably solid. nhà có hầm ...
Xem chi tiết »
không chắc chắn trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng không chắc chắn (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
chắc chắn nói đúng sự thật. dứt khoát, không suy suyển. chắc chắn hai ngày nữa tôi làm xong. động từ. tin một cách quả quyết. tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến mà.
Xem chi tiết »
EPU có nghĩa là gì? EPU là viết tắt của Ước tính vị trí không chắc chắn. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem ...
Xem chi tiết »
Và hãy nhớ bạn chắc chắn không dùng những từ lóng thiếu trang trọng hay mắc bất cứ lỗi ngữ pháp cơ bản nào. Sau đây là một câu trả lời khá hay dành cho bạn: I' ...
Xem chi tiết »
Nhưng thực chất lúc ai đó nói với bạn thứ mà “up in the air” thì bạn cần hiểu những thứ đó không chắc chắn hoặc không đáng tin cậy; những kế hoạch cụ thể không ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Nhưng ngoài việc đưa màu sắc và hình ảnh vào ngôn ngữ, phép ẩn dụ còn đảm ... Những ẩn dụ này chắc chắn không phải là lựa chọn ngẫu nhiên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Chắc Chắn Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không chắc chắn nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu