và không có sự lựa chọn nào. The future is unknown, the future is uncertain, and there are choices. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Translation for 'không chắc chắn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đã được vaulted vào hỗn loạn và không chắc chắn khi Joseph Stalin chết đột ngột vào năm 1953. The ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG CHẮC CHẮN NẾU" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Không chắc chắn nếu đây là một lỗi hay cái gì khác.
Xem chi tiết »
동사 Không cần bàn bạc, không cần nói, chắc chắn, không sai chút nào. [여ː부업따]. Đại TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by MOONYERIM. 확실히. chắc chắn. [확씰히].
Xem chi tiết »
I'm pretty sure Mary said she wasn't planning on doing that. Copy Report an error. Nhưng, sau đó, có bao giờ tư duy phổ biến là hướng dẫn chắc chắn ...
Xem chi tiết »
But if rivals are closely matched, the outcome can be uncertain. 4. Nhưng phải nói nó không chắc chắn là bệnh truyền nhiễm. But it is fair to say obviously that ...
Xem chi tiết »
Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà. Phát âm chắc chắn. chắc chắn. adj. Reliable, reliably solid. nhà có hầm ...
Xem chi tiết »
Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả. ... Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà.
Xem chi tiết »
It is uncertain what became of Sablon. WikiMatrix. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà sự không chắc chắn là cao nhất. The payoffs ...
Xem chi tiết »
CERTAINTY AND UNCERTAINTY - Chắc chắn và không chắc chắn Học và share để ủng ... Tiếng Anh thực hành ... Bạn có chắc đây là những gì bạn muốn làm không vậy?
Xem chi tiết »
Sự không chắc chắn đề cập đến các tình huống tri thức liên quan đến thông tin không hoàn hảo hoặc không xác định. Điều này áp dụng cho các dự đoán về các sự ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi ...
Xem chi tiết »
Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 6, 2021 · Bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng diễn đạt thái độ chắc chắn và không chắc chắn của người nói trong phần thi IELTS Listening Part 3.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Chắc Chắn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không chắc chắn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu