Trong Tiếng Anh không chùn bước có nghĩa là: firm, unflinching (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 47 có không chùn bước .
Xem chi tiết »
Messina đã không chùn bước ở Serie B. Trong mùa giải đầu tiên của họ ở giải đấu họ đã tránh xuống hạng. · Messina did not falter in Serie B. During their first ...
Xem chi tiết »
She's in a distressing state, flinching from human contact and contorting her body and face in grotesque gestures of pain and terror. more_vert.
Xem chi tiết »
chùn bước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chùn bước sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"chùn bước" in English. chùn bước {vb}. EN. volume_up · flinch from sth · step back. chùn bước {adj.} EN. volume_up · disheartened. More information. Bị thiếu: không | Phải bao gồm: không
Xem chi tiết »
Chùn bước là gì: Reculer; ne pas oser avancer Trước khó khăn ta không chùn bước nous ne reculons pas devant les difficultés.
Xem chi tiết »
Fear shrinks the brain. 6. Jones không bao giờ chùn bước. Jones is a loose cannon, sir. 7. Đã khiến Falcone phải chùn bước ...
Xem chi tiết »
Tra cứu các mẫu câu liên quan đến chùn bước trong từ điển Tiếng Việt. ... Những ai được Đức Chúa Trời xem là công bình không thể tránh khỏi ảnh hưởng của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Không Chùn Bước Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề không chùn bước tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu