KHÔNG CÓ PHẦN MỞ RỘNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÔNG CÓ PHẦN MỞ RỘNG " in English? không có phần mở rộngthere is no extensiondoes not have an extension
Examples of using Không có phần mở rộng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailcóverbhavecópronountherephầnnounpartsectionportionsharepiecemởadjectiveopenmởnounopeningrộngadjectivewidebroadlargeextensive không có phần mềmkhông có phần thưởngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không có phần mở rộng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » File Không Có Phần Mở Rộng
-
Cách Mở File Không Có Phần Mở Rộng
-
Cách Mở File Không Có Phần Mở Rộng, Không định Dạng - Saohaivuong
-
Cách Mở Tệp Không Có Phần Mở Rộng / Mẹo Máy Tính - HTML
-
Hướng Dẫn Cách Mở File Không Có Phần Mở Rộng đơn Giản, Nhanh ...
-
Hiển Thị Phần Mở Rộng Của File, Tập Tin Trong Windows - Thủ Thuật
-
Cách Mở File Không Có Phần Mở Rộng
-
Cách Tạo Tệp Không Có Phần Mở Rộng Trong Windows 11/10 - BR Atsit
-
Cách Mở Tệp Không Có Phần Mở Rộng
-
Cách Mở Tệp Không Có Phần Mở Rộng Trong Windows 11/10
-
5 Cách Hiển Thị Phần Mở Rộng "đuôi" Của File Trong Windows 10
-
Cách Mở, Hiển Thị File, Xem Phần Mở Rộng File Trên Windows 10 Và 11
-
Tệp Nằm ở định Dạng Khác Với Phần Mở Rộng Của Nó Cho Biết Trong ...
-
Phần Mở Rộng File Là Gì? | Hỏi Gì? - Tây Ninh Plus
-
Vì Sao Tên Thư Mục Thường Không Có Phần Mở Rộng | HoiCay