Không Có Tiêu đề
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 27-08-2016 | ||||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (đvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | SL Giấy |
1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14081 | 817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | Công ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An | 85C - 017.68 | 1 |
2 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Vĩnh Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Ngô LiLi | 85C - 014.72 | 1 | |
3 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13881 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33.2 | Vĩnh Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Trần Tú Vân | 85C - 014.72 | 1 | |
4 | Công ty TNHH SX GTS KorWit Farm | 14563 | 963 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Vĩnh Bình, Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Hồ Minh Đương | 85C - 02779 | 1 |
5 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) | 13892 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Thạnh Phong - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | Đặng Văn Bảy | 85C - 02303 | 1 | |
6 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) | 13893 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Tân Xuân - Ba Tri - Bến Tre , | Bến Tre | Đoàn Thị Anh Thư | 85C - 02303 | 1 | |
7 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 13896 | 885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 117 | Thạnh Phong - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Thái Bình | 85C - 02303 | 1 |
8 | Công ty TNHH SX GTS Bảy Tươi (C.S 1) | 14063 | 942 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 08 (6-7mm) | 144 | Thạnh Phước - Bình Đại - Bến Tre , | Bến Tre | Tổ Hợp Sản Xuất Giống Thủy Sản Bảy Tươi | 83C - 00555 | 1 |
9 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14064 | 988 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Hùng | 85C - 028.55 | 1 |
10 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14066 | 987 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.4 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Huỳnh Văn Phục | 85C - 028.55 | 1 |
11 | Công ty Cổ Phần Mỹ -Việt KQ (C.S 2) | 14067 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp 6 - An Thủy - Ba Tri - Bến Tre , | Bến Tre | Dương Thanh Nam | 79C - 09442 | 1 | |
12 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14069 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Mắc Miễu, Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Thuốc Thủy sản Thiên Ân | 85C - 028.55 | 1 | |
13 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14073 | 820 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160.2 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Công ty TNHH NTTS SIMMY | 85C - 009.98 | 1 |
14 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14079 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Nguyễn Thanh Tùng | 85T - 1976(TC:71C - 012.04) | 1 | |
15 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14080 | 821 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Công ty TNHH NTTS SIMMY | 85C - 009.98 | 1 |
16 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14080 | 816 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 69 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Thanh Tùng | 85T - 1976(TC:63L-9369) | 1 |
17 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14089 | 899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Tám Nhân | 63C 039.38 | 1 |
18 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14090 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Teo | 63C - 039.38 | 1 | |
19 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14091 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Huy Chánh | 63C - 039.38 | 1 | |
20 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14092 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Vũ Cương | 63C - 065.64 | 1 | |
21 | Công ty TNHH sản xuất tôm giống Tuấn Khanh | 14558 | 925 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Minh Thư | 63L - 9369 | 1 |
22 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 14561 | 833 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Nguyện | 85C-02266. TC:63L-9369 | 1 |
23 | Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận (Cơ sở I) | 14579 | 923 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Phạm Trung Nhân | 85C - 01621 | 1 |
24 | Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận (Cơ sở 1) | 14581 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Ấp Giồng Sao, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Hữu Thành | 85C - 00817 | 1 | |
25 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) | 14585 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Ngô Đức Thắng | 85C - 01611 | 1 | |
26 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) | 14588 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Phong | 85C-02779. TC:63L-9369 | 1 | |
27 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13885 | 905 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.4 | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | Trương Văn Thức | 85C - 016.53 | 1 |
28 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 13895 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP VN - Bình Thuận | 60LD - 2208 | 1 | |
29 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14093 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.3 | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | Bùi Hồng Huy | 85T- 3630 | 1 | |
30 | Phạm Trọng Phương | 13238 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Thanh Phong | 85C - 019.04 | 1 | |
31 | Công ty TNHH Hùng Thịnh Ninh Thuận | 13240 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Tam Giang, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Biển | 85C - 027.54 | 1 | |
32 | Công ty TNHH GTS Tuấn Linh Ninh Thuận (CS 1) | 13241 | Tôm thẻ | Nuôi ương dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 13 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Võ Quốc Toản | 85C - 027.54 | 1 | |
33 | CS Dương Đức Tống (CS 1) | 13886 | 908 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Tân Phước Lộc | 79C-04707 | 1 |
34 | CS Đỗ Quốc Trí | 13894 | 972 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Thanh Phong | 85C - 017.07 | 1 |
35 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 13899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Hòa Thành, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Đại lý Song Toàn | 85C -014.72 | 1 | |
36 | Công ty TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận | 14562 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Bùi Minh Thơ | 85C - 02779 | 1 | |
37 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) | 14567 | 792 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại lý Tài Huệ | 85C-02779. | 1 |
38 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận (cơ sở 2) | 14569 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 13 (10-11m | 40 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Kim Loan | 85C-01904 | 1 | |
39 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 14570 | 933 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9.2 | Ấp Tân Long B, Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Phan Thành Bảo | 79C-037.46 | 1 |
40 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Cơ sở 1) | 14576 | 855 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | QL 1A, Ba Điêu, Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau. , | Cà Mau | Cty TNHH ĐTTS Rạng Đông | 85C - 027.79 | 1 |
41 | Công ty TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận (Cơ sở 1) | 14577 | 957 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hưng Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn văn Luân | 79C - 037.46 | 1 |
42 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ (CS1) | 14582 | 931 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Phan Văn Phong | 85C - 02779 | 1 |
43 | Công ty TNHH Thủy Sản Miền Trung Trúng Mùa (Cơ sở 1) | 14590 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Kế | 85C - 02217 | 1 | |
44 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu (Cơ sở 1) | 14591 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Phú Tân - Phú Tân - Cà Mau , | Cà Mau | Lê Tấn Đạt | 85C - 02217 | 1 | |
45 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS 2) | 14593 | 917 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Quí | 85C - 02779 | 1 |
46 | Công ty TNHH SX GTS Quốc Tế Xanh Đỏ | 14598 | 862 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Anh Hiền | 85C - 02779 | 1 |
47 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) | 14601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 89 | Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Chí Cường | 85C - 022.17 | 1 | |
48 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 14604 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Ấp 6, Tân Thạnh, Cà Mau. , | Cà Mau | Hoàng Long | 85C - 01621 | 1 | |
49 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận | 14605 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | Trần Đức Tuấn | 85C - 00748 | 1 | |
50 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 14055 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Tràm Chim - Tam Nông - Đồng Tháp , | Đồng Tháp | Huỳnh Văn Tặng | 85C - 02559 | 1 | |
51 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 14056 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Bình Thới - Bình Đại - Bến Tre , | Đồng Tháp | Sơn Tùng | 85C - 01488 | 1 | |
52 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 14057 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 109 | Bình Thới - Bình Đại - Bến Tre , | Đồng Tháp | Võ Đình Tuấn | 85C - 01488 | 1 | |
53 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An (Cơ sở 1) | 14559 | 827 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 200 | Dương Phòng, Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | Hợp tác xã Cựu chiến binh Huệ Kiên | 85C-02026. TC máy bay | 1 |
54 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) | 14566 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | Lê Đình Trung | 85C-02784. TC máy bay | 1 | |
55 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ (CS1) | 14583 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Bắc Hòa, Cẩm Hòa, Cẩm Duyên, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | Phan Hoàng Tài | 85T-3979. TC máy bay | 1 | |
56 | Công ty TNHH SX GTS Ngọc Huệ Ninh Thuận | 14595 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh , | Hà Tĩnh | Đặng Hữu Thức | 85T-3979(máy bay) | 1 | |
57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ (Cơ sở V) | 14600 | 869 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 60 | Bắc Lạc, Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | HTX NTTS Bùi Đức Cường | 85T-3979. TC máy bay | 1 |
58 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | Bùi Đức Lĩnh | 85C - 005.31(máy bay) | 1 | |
59 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) | 14565 | 867 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | Đặng Văn Tựu | 85C-02784. TC máy bay | 1 |
60 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14061 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67.5 | Đông Hồ - Hà Tiên - Kiên Giang , | Kiên Giang | Đại lý: Hà Thuận Phát | 85C - 01757 | 1 | |
61 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Huỳnh Gia Ninh Thuận | 14597 | 913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vạn Thanh, Thổ Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | Đoàn Công Đỉnh | 85C - 01757 | 1 |
62 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 (CS1) | 14603 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 10 (8-9mm) | 12 | Vĩnh Thận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | Đại Lý Trường Sinh | 85C-01726 | 1 | |
63 | Cơ sở: Nguyễn Thái Bình | 13875 | 891 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 75 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | Đại lý Phước Vũ | 85C - 017.49 | 1 |
64 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14053 | 940 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | Đại lý Mười Châu | 85C - 017.17 | 1 |
65 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14055 | 939 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | Đại lý Mười Châu | 85C - 017.17 | 1 |
66 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) | 14084 | 996 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | Trại giống Phú An | 79C - 05026 | 1 |
67 | Công ty TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận | 14557 | 852 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 20 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | Phước Vũ | 85T - 3979 | 1 |
68 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An (Cơ sở 2) | 14560 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | Trại thuần dưỡng Thanh Phát | 85C - 01787 | 1 | |
69 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) | 14602 | 861 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , | Long An | Phạm Thanh Duy | 85C - 02778 | 1 |
70 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13891 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.7 | Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | Hoàng Đức Thiện | 85T -3630(máy bay) | 1 | |
71 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14058 | 986 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53.3 | Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định , | Nam Định | Cao Văn Ba | 85C - 005.31(máy bay) | 1 |
72 | Công ty TNHH SX KD GTS Tôm Xanh (Cơ sở I) | 14580 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Giao Phong - Giao Thủy - Nam Định , | Nam Định | Vũ Viết Khách | 85T-3125. TC máy bay | 1 | |
73 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13903 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | Lê Tiến Trí | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 | |
74 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13904 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.7 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | Lê Tiến Hùng | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 | |
75 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13905 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | Hồ Hữu Quỳnh | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 | |
76 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13906 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | Mai Đức Quyết | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 | |
77 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13907 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | Vũ Văn Đại | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 | |
78 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai,Nghệ An , | Nghệ An | Trần Xuân Quý | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 | |
79 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13909 | 947 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.5 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | Trần HỮu Đức | 85C - 002.92 (máy bay) | 1 |
80 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN (Cơ sở II) | 14592 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Số 32, Đại Lộc VI, Lê Nin, Tp. Vinh, Nghệ An , | Nghệ An | CN Công ty CP Intimex Việt Nam - Nghệ An | 85C-00241. TC máy bay | 1 | |
81 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13887 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 46 | An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | Cao văn Lộc | 85C - 017.65 | 1 | |
82 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13889 | 906 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | Lê Thị Út | 85C - 017.65 | 1 |
83 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 13874 | 811 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Nhân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình , | Quảng Bình | Phạm Hới | 85C - 01543 | 1 |
84 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 13879 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Nhân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình , | Quảng Bình | Phạm Hồng Huy | 85C - 01543 | 1 | |
85 | Công ty TNHH ĐTTS Mười Hòa Long An | 13239 | 969 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Tam Quang, Núi Thành , Quảng Nam , | Quảng Nam | Lê Công Bá | 62C - 038.93 | 1 |
86 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14076 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam , | Quảng Nam | Cơ sở : Tuấn Lộc | 85C - 01901 | 1 | |
87 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14077 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam , | Quảng Nam | Cơ sở : Tuấn Lộc | 92C - 03994 | 1 | |
88 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14078 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam , | Quảng Nam | Cơ sở : Tuấn Lộc | 92C - 02221 | 1 | |
89 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14074 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | TT Trương Thị Hoàng Tiên | 77H - 2749 | 1 | |
90 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14075 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 151 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | TT Trương Thị Hoàng Tiên | 76 C - 03640 | 1 | |
91 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13901 | 946 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.5 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Bùi Anh Quỳnh | 85C - 017.19(máy bay) | 1 |
92 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.5 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Nguyễn Văn Bảo | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
93 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14094 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Phạm Thị Nhàn | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
94 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14095 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Nguyễn Văn Việt | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
95 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14096 | 900 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38.5 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Hà Văn Chiến | 85C - 017.19(máy bay) | 1 |
96 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14097 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Nguyễn Văn Sơn | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
97 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14098 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Tô Văn Nguyên | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
98 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14099 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.5 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Nguyễn Văn Tiến | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
99 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 14100 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Vũ Văn Phúc | 85C - 017.19(máy bay) | 1 | |
100 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) | 14564 | 866 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 87 | Quảng Nghĩa, Móng Cái, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Nguyễn Văn Phúc | 85C-02784. TC máy bay | 1 |
101 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13873 | 897 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67.5 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | Hoàng Đình Tấn | 79C - 02627 | 1 |
102 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13876 | 898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.5 | Hải Khuê, Hải Lăng, Quảng Trị , | Quảng Trị | Nguyễn Văn Hùng | 79C - 02627 | 1 |
103 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | NGuyễn Thanh Sang | 85C - 014.72 | 1 | |
104 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 13897 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại lý Sơn Đường | 85T - 1976 | 1 | |
105 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 14051 | 886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 128.5 | Ngọc Đông - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trịnh Thanh Hồng | 85C - 02559 | 1 |
106 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14060 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 114.8 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | HTX Thủy sản Hưng Phú | 85C - 028.55 | 1 | |
107 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14061 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | đại lý Trường Đạt | 85C - 028.55 | 1 | |
108 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14065 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.5 | Ấp Khu 1 - Thạnh Phú - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại Lý: Cẩm Hường | 79C - 09442 | 1 | |
109 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14081 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại lý Sơn Đường | 85T - 1976 | 1 | |
110 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận (Khu III) | 14571 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 07 (6mm) | 80 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Cty TNHH Vĩnh Thuận | 85C - 009.03 | 1 | |
111 | Công ty TNHH ĐTTS Toàn Lộc Phát | 14574 | 916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 42 | An Thạnh III, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Văn Hoanh | 79C - 018.13 | 1 |
112 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Cơ sở 1) | 14575 | 854 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 96 | Hòa Thoa, Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | nguyễn Hồng Dũng | 85C - 030.07 | 1 |
113 | Công ty TNHH TĐS | 14578 | 932 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 08 (6-7mm) | 50 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Thanh Tâm | 85C - 00903 | 1 |
114 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) | 14584 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 30 | An Thạnh Tây, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đỗ Hữu Sáu | 85C - 01611 | 1 | |
115 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) | 14586 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 73 | Số 14, Hùng Vương, P.6, Tp Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trung tâm Khuyến Nông Sóc Trăng | 85C - 01611 | 1 | |
116 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An (Cơ sở 1) | 14589 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Văn Bảnh | 85C - 01676 | 1 | |
117 | Công ty Cổ Phần SX GTS Vương Quốc VN | 14594 | 924 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Phường 7, Sóc Trăng, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Phạm Văn Nghiêm | 85C - 02719 | 1 |
118 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) | 14599 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trại Dèo Đại Thắng CP | 85C - 027.19 | 1 | |
119 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13877 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.8 | Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | Tôn Thất Soạn | 85C - 006.90 | 1 | |
120 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 13878 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | Lương Chí Sĩ | 85C - 006.90 | 1 | |
121 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14068 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | TT. Phú Lộc - Phú Lộc - TT. Huế , | Thừa Thiên Huế | Cơ sở Ngô Văn Lợi | 85C - 01711 | 1 | |
122 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14070 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96 | Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | Lê Văn Kiệt | 85C - 01711 | 1 | |
123 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 14071 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65.4 | Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | Trần Văn Ánh | 85C - 01711 | 1 | |
124 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 14052 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Đại lý Năm Long | 85C - 017.17 | 1 | |
125 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14085 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.5 | Phú Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , | Tiền Giang | Nguyễn Anh Dũng | 85C - 00295 | 1 | |
126 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14086 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.4 | Phú Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , | Tiền Giang | Đỗ Xuân Phong | 85C - 00295 | 1 | |
127 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14087 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Phú Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , | Tiền Giang | Đại Lý: Kiều Diễm | 85C - 00147 | 1 | |
128 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 14089 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.7 | Bình Xuân - Gò Công Tây - Tiền Giang , | Tiền Giang | Đại Lý: Anh Út | 85C - 00147 | 1 | |
129 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) | 13888 | 796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Lý Hòa Hiệp - Lý Nhơn - Cần Giờ - TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | Phạm Tấn Dũng | 85C - 03115 | 1 |
130 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.4 | Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Thị Nga | 85T - 2347 | 1 | |
131 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 13884 | 904 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 102 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 85T - 2347 | 1 |
132 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) | 13891 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Đôn Xuân - Trà Cú - Trà Vinh , | Trà Vinh | Huỳnh Hoàng Huy | 85C - 01537 | 1 | |
133 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 13897 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.8 | Hiệp Mỹ - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | Đòa Văn Rết | 85C - 01537 | 1 | |
134 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận | 13999 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.2 | Long Hòa - Châu Thành - Trà Vinh , | Trà Vinh | Trương Hữu Đức | 85C - 01537 | 1 | |
135 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) | 14587 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Võ Quốc Vinh | 85C - 02779 | 1 | |
136 | Công ty TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống (CS I) | 14596 | 935 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Diệp Phong | 85C - 02415 | 1 |
Người lập danh sách | ||||||||||||
Đặng Văn Hiệp |
Từ khóa » Tôm Sú Giống Việt úc
-
Tập đoàn Thuỷ Sản Việt Úc: Trang Chủ
-
Tập Đoàn Việt Úc - Home | Facebook
-
Tôm Sú Giống Việt Úc Cà Mau - YouTube
-
Tôm Sú Giống Việt Úc | Năm Căn Cà Mau - YouTube
-
Tôm Giống Việt-Úc: Khẳng định Thương Hiệu Mạnh
-
Việt-Úc: Thương Hiệu Của Người Nuôi Tôm - Tạp Chí Thủy Sản
-
Thả Tôm Sú Giống Việt Úc | Năm Căn Cà Mau | MeoHaiTac
-
Công Ty TNHH MTV Việt - Úc Cà Mau: Hướng đến Sản Xuất Tôm ...
-
Tôm Bố Mẹ Việt Úc: Khẳng định Chất Lượng Vượt Trội Qua 10 Thế Hệ
-
Công Ty CP Việt Úc - Bạc Liêu Tổ Chức Thả Tôm Giống Theo Chương ...
-
Cà Mau: Một Khu Phức Hợp Sản Xuất Tôm Giống Công Nghệ Cao đạt ...
-
Tôm Bố Mẹ Việt - Úc Khẳng định Chất Lượng Vượt Trội Qua 10 Thế Hệ
-
Cả 10 Thành Viên Tập đoàn Việt Úc đạt Chứng Nhận Doanh Nghiệp ...