Không Có Tiêu đề
Có thể bạn quan tâm
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 27-06-2022 | ||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
1 | Công ty TNHH GTS 79 | 17713 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 28 | Khóm 7, Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-028.42 |
2 | Công ty TNHH GTS 79 | 17714 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-028.42 |
3 | Công ty TNHH GTS 79 | 17716 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-010.33 |
4 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 18686 | 3141 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 452 | 004/B Khóm Nhà Mát, P. Nhà Mát, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 028.42 |
5 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 18712 | 3177 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 04015 |
6 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 18713 | 3181 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 04015 |
7 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 18715 | 3183 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01799 |
8 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 18716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Quảng Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01799 | |
9 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 18666 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 141.1 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 024.93 | |
10 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 18669 | 3085 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.3 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 055.84 |
11 | Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận | 17720 | 3030 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-055.84 |
12 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 18679 | 3038 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 74 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 028.42 |
13 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 18681 | 3072 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.4 | An Thủy, An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 138.98 |
14 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 18682 | 3072 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.6 | Lộc Thuận, Bình Đại Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 138.98 |
15 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17732 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | |
16 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17733 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 79.5 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | |
17 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17734 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 46.8 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | |
18 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17735 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.5 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | |
19 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17736 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110.5 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-054.42 | |
20 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17737 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-054.42 | |
21 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 184.6 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-018.17 | |
22 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17740 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-020.71 | |
23 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17741 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-020.71 | |
24 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17742 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-020.71 | |
25 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 18697 | 3132 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 03580 |
26 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17743 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54.6 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-020.71 | |
27 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17744 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-020.71 | |
28 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 18706 | 3170 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | An Ngãi Tây, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 04252 |
29 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17752 | 3053 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.09 |
30 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 18723 | 3174 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.95 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00248 |
31 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 18724 | 3174 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.55 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00248 |
32 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 17765 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.60 | |
33 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 17766 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.60 | |
34 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 18730 | 3167 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Binh Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04170 |
35 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 18731 | 3167 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Binh Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04170 |
36 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 18673 | 3071 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 3 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 042.42 |
37 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 18674 | 3071 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 042.42 |
38 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 18675 | 3071 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 042.42 |
39 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 18676 | 3071 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 1 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 042.42 |
40 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 18678 | 3042 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Phan Rí, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85c - 049.04 |
41 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17748 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
42 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 17707 | 3102 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03999 |
43 | Công ty TNHH GTS 79 | 17715 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24.5 | Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.42 |
44 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 18693 | 3146 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.04 | Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 01033 |
45 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 18696 | 3132 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03580 |
46 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 18705 | 3181 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05204 |
47 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 18708 | 3177 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05204 |
48 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 18709 | 3177 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05204 |
49 | Công ty TNHH SX GTS VM.Thành Công | 18729 | 3208 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thuận Thành, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 01707 |
50 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 17705 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 200 | 439 Ấp Mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong Điền, TP. Cần Thơ , | Cần Thơ | 85T - 2388 | |
51 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 18677 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Long Hòa, Bình Thủy, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 014.83 | |
52 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 17767 | 3162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C-004.64, máy bay |
53 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 18685 | 3183 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
54 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 18727 | 3165 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10.5 | Tân Hiệp, Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85c 00639, máy bay |
55 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 18728 | 3183 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85c 00639, máy bay |
56 | Công ty TNHH GTS 79 | 17717 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-085.42 |
57 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 18667 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79c - 080.64 | |
58 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 17727 | 3149 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 73.5 | Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-138.98 |
59 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 18689 | 3083 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02070 |
60 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | 18691 | 3117 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Phường Pháo Đài, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 13898 |
61 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 18700 | 3183 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C -03359 |
62 | Công ty TNHH ĐTTS Nguyên Phát VN | 18701 | 3169 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02070 |
63 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17750 | 3053 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 37 | TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85H-001.09 |
64 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 18703 | 3177 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C -08064 |
65 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 18704 | 3181 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 08542 |
66 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 17760 | 2950 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-080.64 |
67 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 18710 | 3177 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C -08064 |
68 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 18714 | 3181 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C -08542 |
69 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 18725 | 3064 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 03359 |
70 | Công ty TNHH ĐT GTS CP BOY Ninh Thuận | 18695 | 3131 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vạn Hưng, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C _ 04086 |
71 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 17706 | 2949 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.25 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An. , | Long An | 85c-01707 |
72 | Công ty TNHH GTS 79 | 17709 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 36 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-01621 |
73 | Công ty TNHH GTS 79 | 17710 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 59.5 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-01621 |
74 | Công ty TNHH GTS 79 | 17711 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11.9 | Long Hựu Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-01621 |
75 | Công ty TNHH GTS 79 | 17712 | 3151 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 65.8 | Phú Tây A, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-01621 |
76 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 17718 | 3163 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-021.78 |
77 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 18670 | 3085 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85c - 055.84 |
78 | Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận | 17719 | 3030 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-055.84 |
79 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 18702 | 3012 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C -05584 |
80 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17753 | 3053 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Ấp Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85H-001.09 |
81 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17754 | 3053 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85H-001.09 |
82 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 18720 | 3127 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C -01413 |
83 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 18721 | 3176 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C 00248 |
84 | HKD Hồng Hải | 74163 | 3004 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 74 | Thuận Mỹ - Châu Thành - Long An , | Long An | 79C - 010.09 |
85 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 18664 | 3075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 85c 00639, máy bay |
86 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 18668 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1500 | Hoàng Mai, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 51D - 295.62(máy bay) | |
87 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 17721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Khánh Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85T-3630, máy bay | |
88 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 17722 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.5 | Khánh Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85T-3630, máy bay | |
89 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 17723 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85T-3630, máy bay | |
90 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 17762 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-016.03 | |
91 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 17708 | 3102 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | 238 Lý Thường Kiệt, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02842 |
92 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 18672 | 3071 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Hòa Tú 2 , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 001.09 |
93 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 17724 | 3160 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Năm Chấm, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-028.17 |
94 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 17725 | 3160 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-028.17 |
95 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 17726 | 3160 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-028.17 |
96 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 18687 | 3108 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 28.9 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C 15952 |
97 | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | 18683 | 3069 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 023.64 |
98 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 18684 | 3040 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 159.52 |
99 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17745 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Khánh Hòa, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H-015.18 | |
100 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.9 | Khánh Hòa, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-006.70 | |
101 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 93.6 | Khánh Hòa, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-006.70 | |
102 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 17756 | 3162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H-015.18 |
103 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 17757 | 3162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H-015.18 |
104 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 18717 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -01750 | |
105 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My | 18718 | 3144 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -01750 |
106 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 18719 | 3141 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -01750 |
107 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 18722 | 3105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 101.4 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 03580 |
108 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 17761 | 3101 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-2835 |
109 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17755 | 3053 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Ấp Tân Phú, Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85H-001.09 |
110 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 17759 | 3162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-042.67 |
111 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | 18690 | 3117 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 17.6 | Tam Thôn Hiệp, Cần giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C 13898 |
112 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 18694 | 3089 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Bình Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C 13898 |
113 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 18707 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Bình Khánh, Cần Giờ, T.p Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C 00248 | |
114 | Công ty TNHH GTS Messi - 2017 | 18726 | 2973 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình , | Thái Bình | 79H 01234, máy bay |
115 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 18688 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hòa Duân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 05535 | |
116 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 18711 | 3177 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 05535 |
117 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 17763 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112.5 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-017.19 | |
118 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 17764 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112.5 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C-168.84 | |
119 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 18665 | 3175 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H 00109 |
120 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 18671 | 3071 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 001.09 |
121 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 18680 | 3180 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Vĩnh Kim - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 001.09 |
122 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 201.5 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-023.03 | |
123 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-051.05 | |
124 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17730 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-051.05 | |
125 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17731 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 102.9 | Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-051.05 | |
126 | Công ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản | 18692 | 3172 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 04252 |
127 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 17738 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-054.42 | |
128 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 18698 | 3132 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 03651 |
129 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17749 | 3150 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-001.09 |
130 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 17751 | 3053 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-001.09 |
131 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 17758 | 3162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H-015.18 |
Từ khóa » Tôm Sú Moana 79
-
Công Ty TNHH GTS 79: Trang Chủ
-
Giới Thiệu - Công Ty TNHH GTS 79
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana) - 0977996408)
-
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản 79 - Posts | Facebook
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Nghiệp Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana)
-
TÔM SÚ GIA HÓA BÌNH MINH - TÔM BỐ MẸ SẠCH BỆNH
-
Kỹ Thuật Nuôi Tôm Sú Moana Hiệu Quả - SunCo Group
-
Top 14 Giá Tôm Sú Giống Moana 2022
-
Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 01-8-2022
-
QUY TRÌNH KỸ THUẬT NUÔI THƯƠNG PHẨM TÔM SÚ MOANA ...
-
Bảng Giá Tôm Giống