Không Có Tiêu đề
Có thể bạn quan tâm
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 07-11-2019 | ||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 139977 | 5493 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C- 023.93 |
2 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 138903 | 5514 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Vĩnh Trạch, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 09543 |
3 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 139976 | 5493 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25.3 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 052.50 |
4 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139980 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 045.00 |
5 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 139989 | 5268 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 085.42 |
6 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 139994 | 5427 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 450 | Ấp Giồng Nhãn, Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 085.42 |
7 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 140993 | 5384 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03789 |
8 | Công ty TNHH GTS 79 | 141004 | 5388 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11.9 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 045.93 |
9 | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới | 141006 | 5573 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 016.04 |
10 | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | 141521 | 5507 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04593 |
11 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 141523 | 5413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Khóm Kinh Tế, Nhà Mát, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01980 |
12 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 141545 | 5368 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Vĩnh Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03020 |
13 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 141559 | 5421 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01413 |
14 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 141565 | 5551 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01980 |
15 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 138904 | 5514 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | An Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01621 |
16 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 139972 | 5348 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 119.60 |
17 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139984 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 034.05 |
18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139985 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 171 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 034.05 |
19 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139986 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 046.49 |
20 | Công ty TNHH SX GTS Xuân Cường | 139988 | 5565 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.2 | An phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 024.54 |
21 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 139992 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.5 | Ấp 9, An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 027.64 |
22 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 139993 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Ấp Bình Đức Trung, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 027.64 |
23 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 140998 | 5368 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.2 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-00903 |
24 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 141501 | 5501 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-11967 |
25 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 141511 | 5277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00827 |
26 | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | 141522 | 5507 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01621 |
27 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 141529 | 5474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63.2 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
28 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 141530 | 5474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 74.4 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
29 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 141538 | 5547 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00748 |
30 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 141541 | 5308 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-00872 |
31 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 141549 | 5354 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
32 | Cty TNHH SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận | 141567 | 5558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
33 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 141570 | 5561 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 71.5 | Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 03322 |
34 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 139999 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 62.5 | Tân Hải, Lagi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85C- 002.92 |
35 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 140000 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85C- 002.92 |
36 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 141001 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85C- 002.92 |
37 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 141002 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.5 | Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85C- 016.03 |
38 | Cơ sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam | 138906 | 5380 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 034.51 |
39 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 138907 | 5393 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03939 |
40 | Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng | 138908 | 5462 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 |
41 | Công ty TNHH Sản xuất Giống Trọng Tâm | 139973 | 5549 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 085.42 |
42 | Công ty TNHH SX GTS Xuân Cường | 139987 | 5565 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.8 | Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 028.17 |
43 | Công ty Cổ phần GTS Tân Phát | 140985 | 5477 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03454 |
44 | Cơ sở sản xuất giống thủy sản Tuấn Khoa | 140987 | 5377 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
45 | Hộ kinh doanh Tuấn Anh | 140988 | 5431 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
46 | Công ty TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina | 140990 | 5358 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Tân Hưng Tây, Phú Tân, cà Mau , | Cà Mau | 85C-04593 |
47 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 141502 | 5375 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Cái Nước, Cái Nước, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
48 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 141503 | 5527 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
49 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 141520 | 5506 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-04593 |
50 | Công ty TNHH Thủy Sản Toàn Phát Ninh Thuận | 141524 | 5448 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
51 | Công ty TNHH SX GTS Đinh Thành Ninh Thuận | 141543 | 5306 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 61 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
52 | Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn | 141544 | 5395 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10.2 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
53 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 141558 | 5497 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 05279 |
54 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 141560 | 5496 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
55 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 141564 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
56 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 141566 | 5443 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
57 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 141571 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 650 | 273D/8 Nguyễn Văn Cừ, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85c - 01681 | |
58 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 141516 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn | Đà Nẵng | 85C - 00808 (máy bay) | |
59 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 141561 | 5355 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 94.5 | AN Long, Tam Nông, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 85C-00748 |
60 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 141506 | 5512 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Tân Tập, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 04015 |
61 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 141548 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00808 (máy bay) |
62 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 139971 | 5548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | Thổ Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85T- 2765 |
63 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 139996 | 5490 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49 | Lũng Lớn, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C- 070.67 |
64 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 141505 | 5547 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | An Đông, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 04387 |
65 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 141507 | 5512 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11190 |
66 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 141508 | 5512 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11190 |
67 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 141509 | 5512 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11190 |
68 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 141546 | 5441 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85T - 2765 |
69 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 141547 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85T - 2765 |
70 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 141568 | 5500 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02415 |
71 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 141003 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Cam Hải Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 035.66 |
72 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141550 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Đầm Môn, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 04556 |
73 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139981 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 195 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C- 047.41 |
74 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139982 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 79C- 159.13 |
75 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 139983 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 79C- 159.13 |
76 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 139991 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Ấp Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C- 043.13 |
77 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 139995 | 5491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 79C- 119.60 |
78 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 140984 | 5529 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54.1 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 01621 |
79 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 140996 | 5368 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.4 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-00903 |
80 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 140997 | 5368 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7.2 | Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-00903 |
81 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 141526 | 5276 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-11967 |
82 | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | 141534 | 5447 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Xuân Hòa 1, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 02454 |
83 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 141540 | 5513 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.8 | Nhựt Ninh, Tân trụ, Long An , | Long An | 85C - 02454 |
84 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 141572 | 5290 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Phước Đông, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 04332 |
85 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 141573 | 5290 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72 | Tân Ân, Cần Đước,. Long An , | Long An | 85C - 04332 |
86 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141551 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 85C - 00808 (máy bay) |
87 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141552 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 85C - 00808 (máy bay) |
88 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141553 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Giao Thủy, Quất Lâm, Nam Định , | Nam Định | 85C - 00808 (máy bay) |
89 | Công ty TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt | 141512 | 5509 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | kim Hải, Kim Sơn, Nình Bình , | Ninh Bình | 85C-00808 (máy bay) |
90 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 139997 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.8 | An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 79C- 026.27 |
91 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 139998 | 5390 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 79C- 026.27 |
92 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 141527 | 5534 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-04242 |
93 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141554 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Hồng Thái, Đông TRiều, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00808 (máy bay) |
94 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141555 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Hồng Thái, Đông TRiều, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00808 (máy bay) |
95 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141556 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Cẩm Phả, Móng Cái, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00808 (máy bay) |
96 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 141557 | 5532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00808 (máy bay) |
97 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 141504 | 5547 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 03991 |
98 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 138905 | 5514 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
99 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 139974 | 5493 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | An Thạnh Nhì, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 052.50 |
100 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 139975 | 5493 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4.4 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 052.50 |
101 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 139978 | 5492 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38.4 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 052.50 |
102 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 139979 | 5492 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | An Thạnh Nhì, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 052.50 |
103 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 139990 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Số 205, Chợ Cũ, Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 043.13 |
104 | Công ty TNHH giống thủy sản Việt Phú Tiến | 140983 | 5535 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | TX Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 13969 |
105 | Công ty TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina | 140989 | 5358 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Tắc Vân, Mỹ Xuyên Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04593 |
106 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 140992 | 5530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3437 |
107 | Công ty TNHH TĐS | 140994 | 5365 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.8 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00903 |
108 | Công ty TNHH TĐS | 140995 | 5365 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 142.8 | Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00903 |
109 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 141000 | 5501 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Ấp Tham Chu, Vinh Tân, Châu THành, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-04252 |
110 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 141510 | 5502 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04952 |
111 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 141513 | 5553 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 39.4 | Đại Ân, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
112 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 141514 | 5553 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 26.9 | An Thạnh , Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
113 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 141517 | 5405 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 51 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00603 |
114 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 141519 | 5506 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04952 |
115 | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | 141525 | 5447 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Lẫm Thiết, Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00603 |
116 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 141528 | 5474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.3 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00603 |
117 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 141531 | 5561 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
118 | Công ty TNHH TĐS | 141532 | 5365 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
119 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 141533 | 5368 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.2 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
120 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 141535 | 5539 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
121 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 141537 | 5547 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
122 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 141542 | 5420 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01593 |
123 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 141562 | 5378 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 108 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00603 |
124 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 141563 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
125 | Công ty TNHH ĐT TS CP Trọng Tâm | 141005 | 5425 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | 469, Bình Khánh, Cần Giờ, TP HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-016.53 |
126 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 141515 | 5356 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.8 | Lý Nhơn, Cần giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 00827 |
127 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 140986 | 5533 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.25 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 02842 |
128 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 140991 | 5530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02454 |
129 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 140999 | 5368 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.4 | Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-00903 |
130 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 141518 | 5506 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-01621 |
131 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 141536 | 5539 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 |
132 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 141539 | 5413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 |
133 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 141569 | 5564 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | 36 Bạch Đằng, P4, TP. Trà Vinh, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02303 |
Từ khóa » Tôm Sú Giống 79
-
Công Ty TNHH GTS 79: Trang Chủ
-
Giới Thiệu - Công Ty TNHH GTS 79
-
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản 79 - Posts | Facebook
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana) - 0977996408)
-
Thu Hoạch Tôm Sú Gia Hóa 79 Sau 70 Ngày Nuôi (bán Tôm Sú Oxy)
-
Su Gia Hoa 79 - Successful Off-season Farming In Bac Lieu | Seafood
-
Domesticated Tiger Shrimp 79 - Belief Of Shrimp Farmers - YouTube
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Nghiệp Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana)
-
TÔM SÚ GIA HÓA BÌNH MINH - TÔM BỐ MẸ SẠCH BỆNH
-
4500619620 - CÔNG TY TNHH GIỐNG THỦY SẢN 79 - MaSoThue
-
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Sú 79 - Cà Mau
-
Nông Dân Phấn Khởi được Hỗ Trợ Giống Sú Gia Hóa 79 - Giá Tôm