KHÔNG ĐẶC HIỆU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÔNG ĐẶC HIỆU " in English? SAdjectivekhông đặc hiệunonspecifickhông đặc hiệuđặc biệtkhông đặc trưngnon-specifickhông đặc hiệukhông cụ thểcụđặc trưngkhông gì đặc trưngunspecifickhông rõ ràngkhông xác địnhkhông đặc hiệu
Examples of using Không đặc hiệu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailđặcadjectivespecialsolidspecificparticularthickhiệunounbrandperformanceeffectsignalsign SSynonyms for Không đặc hiệu
không cụ thể không đặc biệt thíchkhông đăng bàiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không đặc hiệu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặc Hiệu Là Gì English
-
đặc Hiệu In English - Glosbe Dictionary
-
đặc Hiệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đặc Hiệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đặc Hiệu Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đặc Hiệu" - Là Gì?
-
ĐỘ ĐẶC HIỆU In English Translation - Tr-ex
-
"tính đặc Hiệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
độ đặc Hiệu Tiếng Anh Là Gì
-
Độ đặc Hiệu Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Bệnh Sởi
-
Bệnh Zona
-
Sốt Xuất Huyết: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Phòng Ngừa
-
Tổng Quan Về Viêm Mạch - Rối Loạn Mô Cơ Xương Và Mô Liên Kết