Không Dám Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. không dám
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

không dám tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ không dám trong tiếng Trung và cách phát âm không dám tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không dám tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm không dám tiếng Trung không dám (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm không dám tiếng Trung 不敢 《没有胆量, 没有勇气做某事。》a (phát âm có thể chưa chuẩn)
不敢 《没有胆量, 没有勇气做某事。》anh ta không dám từ chối yêu cầu của vợ他不敢拒绝妻子的要求。不敢当; 罪过 《谦词, 表示承当不起(对方的招待, 夸奖等)。》好说 《客套话, 用在别人向自己致谢或恭维自己时, 表示不敢当。》không dám, không dám, bác quá khen!好说, 好说!您太夸奖了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ không dám hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhà ở tiếng Trung là gì?
  • cáo cùng tiếng Trung là gì?
  • thoái tịch tiếng Trung là gì?
  • tạm nghỉ học tiếng Trung là gì?
  • xương cùng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không dám trong tiếng Trung

不敢 《没有胆量, 没有勇气做某事。》anh ta không dám từ chối yêu cầu của vợ他不敢拒绝妻子的要求。不敢当; 罪过 《谦词, 表示承当不起(对方的招待, 夸奖等)。》好说 《客套话, 用在别人向自己致谢或恭维自己时, 表示不敢当。》không dám, không dám, bác quá khen!好说, 好说!您太夸奖了。

Đây là cách dùng không dám tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không dám tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不敢 《没有胆量, 没有勇气做某事。》anh ta không dám từ chối yêu cầu của vợ他不敢拒绝妻子的要求。不敢当; 罪过 《谦词, 表示承当不起(对方的招待, 夸奖等)。》好说 《客套话, 用在别人向自己致谢或恭维自己时, 表示不敢当。》không dám, không dám, bác quá khen!好说, 好说!您太夸奖了。

Từ điển Việt Trung

  • tặc tiếng Trung là gì?
  • Tạc Thuỷ tiếng Trung là gì?
  • dàm tiếng Trung là gì?
  • chi phí du lịch tiếng Trung là gì?
  • trữ phân bón tiếng Trung là gì?
  • lịch đạo Hồi tiếng Trung là gì?
  • thiên tính tiếng Trung là gì?
  • mọi nơi tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa duy vật máy móc tiếng Trung là gì?
  • ngủ trọ tiếng Trung là gì?
  • áo chẽn ngoài tiếng Trung là gì?
  • giam ủ lò tiếng Trung là gì?
  • hát bội tiếng Trung là gì?
  • giặc cướp tiếng Trung là gì?
  • bản vẽ mặt đứng tiếng Trung là gì?
  • Lạc Long Quân tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ patek philippe tiếng Trung là gì?
  • tươi thắm tiếng Trung là gì?
  • đúp tiếng Trung là gì?
  • chở đầy tiếng Trung là gì?
  • hiến chính tiếng Trung là gì?
  • Đà Lạt tiếng Trung là gì?
  • thời kỳ thai nghén tiếng Trung là gì?
  • xanh xám tiếng Trung là gì?
  • a mẫu tiếng Trung là gì?
  • mì canh tiếng Trung là gì?
  • hận đời tiếng Trung là gì?
  • lông xước tiếng Trung là gì?
  • đá ngầm tiếng Trung là gì?
  • nghếch ngác tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bạn Dám Không Tiếng Trung