không đàng hoàng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'không đàng hoàng' translations into English. Look through examples of không đàng hoàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translation of «không đàng hoàng» in English language: «undignified» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «không đàng hoàng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «không đàng hoàng» in context: ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đàng hoàng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Huân tước Esher viết rằng Edward là" tử tế và phóng khoáng và không phải không đàng hoàng- nhưng quá cảm tính con người". Lord ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐANG HOẢNG LOẠN" in vietnamese-english. ... Nhưng không sao? đó là thái độ của những con người đang hoảng loạn.
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi] ... đàng hoàng - có hoặc thể hiện một cách điềm đạm hoặc nghiêm túc đáng được tôn trọng. Similar words: đàng hoàng. hoang ...
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "đàng hoàng" ; It is the law. 2. Đàng hoàng đi. ; Be nice. 3. Nó không đàng hoàng. ; It's not dignified. 4. Cẩn thận và đàng hoàng.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nói chuyện đàng hoàng lại" into English. Human translations with examples: talk, talk?, "talk", behave, to talk, we talk, ...
Xem chi tiết »
đàng hoàng = proper; correct; decent; comme il faut Cô ấy là người đàng hoàng She's a proper/well-bred girl Ông giáo này đàng hoàng lắm This teacher is very ... Bị thiếu: không | Phải bao gồm: không
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · undignified translate to Vietnamese meanings: không đàng hoàng. In other words, không đàng hoàng in Vietnamese is undignified in English.
Xem chi tiết »
đàng hoàng. proper; correct; decent; comme il faut. cô ấy là người đàng hoàng she's a proper/well-bred girl. ông giáo này đàng hoàng lắm this teacher is ...
Xem chi tiết »
Bà ta là một người ăn ở đàng hoàng / không đàng hoàng. She is a well-behaved/badly-behaved woman. Ăn ở có tình có nghĩa. To behave with sense and sentiment.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không đàng Hoàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không đàng hoàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu