Cách dùng 舍不得 trong tiếng Trung saigonvina.edu.vn › 183-4929-cach-dung-舍不得-trong-tieng-trung
Xem chi tiết »
không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ. 不忍释手. không nỡ rời tay. 不忍卒读(不忍心读完,多形容文章悲惨动人). không dám xem hết (văn chương bi ...
Xem chi tiết »
đành lòng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đành lòng Tiếng Trung (có phát âm) là: 只好认了; 只好认头。遂心;遂愿。《合自己的心意; 满意。》.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2017 · Rời xa quê hương trong lòng tôi có chút không nỡ. (3) 你要是舍不得家 ,你就 别去 。 Nếu như bạn không nỡ xa gia đình thì đừng đi. Tiếp theo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là:..., đành phải/ buộc lòng phải... Biểu thị ngoài cách này ra thì không còn cách nào khác. VÍ DỤ: 我等了半天他还没回来,只好留个条子就走了。
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2014 · Tớ bị bệnh nặng vậy mà anh ấy viện cớ bận việc không đến thăm. 2. 忍心/不忍心 / rěnxīn/ bù rěnxīn/ Nhẫn tâm, đành lòng, nỡ (không) Ví dụ 1.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2017 · Cô ấy nói tiếng Hoa giỏi như vậy.) 不甘心。Không cam chịu, không đành lòng. VD1: A: 你就比他慢半步,没得第 ...
Xem chi tiết »
我不要苹果汁。/wǒ búyào píngguǒ zhī/: Tôi không cần nước táo ép. 4. Cấu trúc 有 /yǒu/: Có. Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ (Phủ ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2018 · Wǒ jīntiān bù shūfu ,xīnlǐ hěn nánshòu. Hôm nay tôi không được thoải mái, trong lòng rất khó chịu. 4. 老谈吃穿,太无聊了。 Lǎo tán ...
Xem chi tiết »
Katniss không đành lòng giết Peeta và vì tình yêu của mình, Peeta cũng không nỡ giết cô. 9. Không đành lòng quăng tôi tớ Đức Giê-hô-va xuống biển, hẳn Giô-na sẽ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Không đành Lòng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề không đành lòng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu